Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Brandon Hanlan (Kiến tạo: Luke Molyneux) 4 | |
Lorent Tolaj (Kiến tạo: Owen Oseni) 11 | |
Owen Oseni (Kiến tạo: Lorent Tolaj) 22 | |
Lorent Tolaj (Kiến tạo: Owen Oseni) 23 | |
Matthew Pearson (Thay: Harry Clifton) 46 | |
Billy Sharp (Thay: Sean Grehan) 60 | |
Jack Senior (Thay: James Maxwell) 60 | |
Joe Ralls 62 | |
Owen Bailey 62 | |
Bali Mumba 63 | |
Ben Close (Thay: George Broadbent) 71 | |
Thimothee Lo-Tutala 72 | |
(Pen) Lorent Tolaj 73 | |
Aribim Pepple (Thay: Owen Oseni) 74 | |
Xavier Amaechi (Thay: Ayman Benarous) 80 | |
Brendan Sarpong-Wiredu (Thay: Joe Ralls) 80 | |
Xavier Amaechi (Kiến tạo: Aribim Pepple) 89 | |
Law McCabe (Thay: Bali Mumba) 90 | |
Kornel Szucs (Thay: Lorent Tolaj) 90 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle


Diễn biến Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Kornel Szucs.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Law McCabe.
Aribim Pepple đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Xavier Amaechi ghi bàn!
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Brendan Sarpong-Wiredu.
Ayman Benarous rời sân và được thay thế bởi Xavier Amaechi.
Owen Oseni rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
V À A A O O O - Lorent Tolaj từ Plymouth đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thimothee Lo-Tutala.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Thẻ vàng cho Bali Mumba.
Thẻ vàng cho Owen Bailey.
Thẻ vàng cho Joe Ralls.
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Sean Grehan rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Matthew Pearson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Owen Oseni đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Plymouth Argyle
Doncaster Rovers (3-5-2): Thimothée Lo-Tutala (29), Seán Grehan (27), Jamie Sterry (2), Jay McGrath (6), Luke Molyneux (7), George Broadbent (8), Owen Bailey (4), Harry Clifton (15), James Maxwell (3), Jordan Gibson (11), Brandon Hanlan (9)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (1), Joe Edwards (8), Mathias Ross (2), Alex Mitchell (15), Ayman Benarous (14), Joe Ralls (32), Malachi Boateng (19), Matthew Sorinola (29), Owen Oseni (18), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Harry Clifton Matty Pearson | 74’ | Owen Oseni Aribim Pepple |
| 60’ | Sean Grehan Billy Sharp | 80’ | Joe Ralls Brendan Sarpong-Wiredu |
| 60’ | James Maxwell Jack Senior | 80’ | Ayman Benarous Xavier Amaechi |
| 71’ | George Broadbent Ben Close | 90’ | Lorent Tolaj Kornel Szucs |
| 90’ | Bali Mumba Law McCabe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Luca Ashby-Hammond | ||
Matty Pearson | Brendan Sarpong-Wiredu | ||
Billy Sharp | Kornel Szucs | ||
Glenn Middleton | Xavier Amaechi | ||
Robbie Gotts | Law McCabe | ||
Jack Senior | Aribim Pepple | ||
Ben Close | Sam Hayman | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 13 | 2 | 5 | 15 | 41 | T T T T B | |
| 2 | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T H T | |
| 3 | 20 | 10 | 7 | 3 | 9 | 37 | H T T T B | |
| 4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 9 | 35 | T H B T H | |
| 5 | 20 | 10 | 5 | 5 | 3 | 35 | B H T B T | |
| 6 | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | H H T T B | |
| 7 | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | H B H H T | |
| 8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T H H H B | |
| 9 | 21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 | T H B H T | |
| 10 | 18 | 8 | 4 | 6 | 3 | 28 | T H B T B | |
| 11 | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H T H B T | |
| 12 | 20 | 8 | 3 | 9 | 0 | 27 | B T H B T | |
| 13 | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | B H B H B | |
| 14 | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | T H T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | H T B B T | |
| 16 | 20 | 8 | 1 | 11 | -3 | 25 | B B T T T | |
| 17 | 21 | 8 | 1 | 12 | -7 | 25 | B B T T T | |
| 18 | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H H B B B | |
| 19 | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | T B B H H | |
| 20 | 20 | 7 | 2 | 11 | 1 | 23 | B B T B T | |
| 21 | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | B B B H B | |
| 22 | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H B T H T | |
| 23 | 21 | 6 | 4 | 11 | -14 | 22 | H T B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 6 | 11 | -11 | 15 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch