Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sven Mijnans (Kiến tạo: Isak Steiner Jensen) 17 | |
Blerim Krasniqi (Thay: Kristal Abazaj) 46 | |
Isak Steiner Jensen (Kiến tạo: Kees Smit) 58 | |
Liridon Balaj (Thay: Almir Ajzeraj) 62 | |
Mamadou Soumahoro (Thay: Arb Manaj) 62 | |
Ilir Mustafa (Thay: Vesel Limaj) 63 | |
Mateo Chavez 64 | |
Weslley Pinto 65 | |
Jorgo Pellumbi 67 | |
Mamadou Soumahoro 74 | |
Matej Sin (Thay: Weslley Pinto) 75 | |
Ibrahim Sadiq (Thay: Troy Parrott) 75 | |
Ro-Zangelo Daal (Thay: Isak Steiner Jensen) 75 | |
Mike Arthur (Thay: Raddy Ovouka) 81 | |
Elijah Dijkstra (Thay: Mateo Chavez) 82 | |
Ilir Mustafa 89 | |
Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Mees de Wit) 90 |
Thống kê trận đấu Drita vs AZ Alkmaar


Diễn biến Drita vs AZ Alkmaar
Mees de Wit đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ibrahim Sadiq đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ilir Mustafa.
Mateo Chavez rời sân và được thay thế bởi Elijah Dijkstra.
Raddy Ovouka rời sân và được thay thế bởi Mike Arthur.
Isak Steiner Jensen rời sân và được thay thế bởi Ro-Zangelo Daal.
Troy Parrott rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sadiq.
Weslley Pinto rời sân và được thay thế bởi Matej Sin.
Thẻ vàng cho Mamadou Soumahoro.
Thẻ vàng cho Jorgo Pellumbi.
Thẻ vàng cho Weslley Pinto.
Thẻ vàng cho Mateo Chavez.
Vesel Limaj rời sân và được thay thế bởi Ilir Mustafa.
Arb Manaj rời sân và được thay thế bởi Mamadou Soumahoro.
Almir Ajzeraj rời sân và được thay thế bởi Liridon Balaj.
Kees Smit đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isak Steiner Jensen đã ghi bàn!
Kristal Abazaj rời sân và được thay thế bởi Blerim Krasniqi.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Drita vs AZ Alkmaar
Drita (4-5-1): Faton Maloku (1), Besnik Krasniqi (2), Egzon Bejtulai (15), Jorgo Pellumbi (32), Raddy Ovouka (26), Almir Ajzeraj (7), Vesel Limaj (8), Albert Dabiqaj (14), Kristal Abazaj (77), Blerton Sheji (3), Arb Manaj (9)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Mees De Wit (34), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), Mateo Chavez (15), Kees Smit (26), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Weslley Patati (7), Troy Parrott (9), Isak Jensen (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Kristal Abazaj Blerim Krasniqi | 75’ | Troy Parrott Ibrahim Sadiq |
| 62’ | Almir Ajzeraj Liridon Balaj | 75’ | Isak Steiner Jensen Ro-Zangelo Daal |
| 62’ | Arb Manaj Mamadou Soumahoro | 75’ | Weslley Pinto Matej Sin |
| 63’ | Vesel Limaj Ilir Mustafa | 82’ | Mateo Chavez Elijah Dijkstra |
| 81’ | Raddy Ovouka Mike Arthur | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Laurit Behluli | Hobie Verhulst | ||
Leutrim Rexhepi | Jeroen Zoet | ||
Liridon Balaj | Maxim Dekker | ||
Salifu Ibrahim | Ibrahim Sadiq | ||
Blerim Krasniqi | Dave Kwakman | ||
Mamadou Soumahoro | Elijah Dijkstra | ||
Endrit Morina | Billy van Duijl | ||
Ilir Mustafa | Lequincio Zeefuik | ||
Engjell Sylejmani | Ro-Zangelo Daal | ||
Mike Arthur | Matej Sin | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drita
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
