Trực tiếp kết quả Drita vs FC Differdange 03 hôm nay 22-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 22/8

Kết thúc

Drita

Drita

2 : 1

FC Differdange 03

FC Differdange 03

Hiệp một: 1-0
T6, 01:00 22/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Fadil Vokrri Stadium
 
Albert Dabiqaj (Kiến tạo: Veton Tusha)
30
Veton Tusha
45+1'
Blerim Krasniqi (Thay: Liridon Balaj)
46
Boris Mfoumou (Thay: Rafa Pinto)
46
Artur Abreu
56
Ilir Mustafa (Thay: Veton Tusha)
63
Andreas Buch (Thay: Artur Abreu)
63
Luis Jakobi (Thay: Ludovic Rauch)
64
Andreas Buch
65
(Pen) Besnik Krasniqi
80
Dylan Lempereur
80
Faton Maloku
90
Boris Mfoumou
90+2'

Thống kê trận đấu Drita vs FC Differdange 03

số liệu thống kê
Drita
Drita
FC Differdange 03
FC Differdange 03
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Drita vs FC Differdange 03

Tất cả (18)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+2' ĐUỔI HÀNG! - Boris Mfoumou nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ĐUỔI HÀNG! - Boris Mfoumou nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

90' Thẻ vàng cho Faton Maloku.

Thẻ vàng cho Faton Maloku.

80' Thẻ vàng cho Dylan Lempereur.

Thẻ vàng cho Dylan Lempereur.

80' V À A A O O O - Besnik Krasniqi của Drita thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Besnik Krasniqi của Drita thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

65' V À A A O O O - Andreas Buch đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Buch đã ghi bàn!

64'

Ludovic Rauch rời sân và được thay thế bởi Luis Jakobi.

63'

Artur Abreu rời sân và được thay thế bởi Andreas Buch.

63'

Veton Tusha rời sân và được thay thế bởi Ilir Mustafa.

56' Thẻ vàng cho Artur Abreu.

Thẻ vàng cho Artur Abreu.

46'

Rafa Pinto rời sân và được thay thế bởi Boris Mfoumou.

46'

Liridon Balaj rời sân và được thay thế bởi Blerim Krasniqi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Veton Tusha.

Thẻ vàng cho Veton Tusha.

30'

Veton Tusha đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Albert Dabiqaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Albert Dabiqaj đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Drita vs FC Differdange 03

Drita (4-2-3-1): Faton Maloku (1), Besnik Krasniqi (2), Egzon Bejtulai (15), Blerton Sheji (3), Raddy Ovouka (26), Albert Dabiqaj (14), Vesel Limaj (8), Liridon Balaj (10), Almir Ajzeraj (7), Veton Tusha (25), Arb Manaj (9)

FC Differdange 03 (3-4-1-2): Felipe (84), Kevin D' Anzico (4), Theo Brusco (5), Juan Bedouret (14), Geoffrey Franzoni (25), Ludovic Rauch (21), Rafael Pereira Pinto (20), Dylan Lempereur (32), Leandro Borges (55), Samir Hadji (23), Artur Abreu Pereira (10)

Drita
Drita
4-2-3-1
1
Faton Maloku
2
Besnik Krasniqi
15
Egzon Bejtulai
3
Blerton Sheji
26
Raddy Ovouka
14
Albert Dabiqaj
8
Vesel Limaj
10
Liridon Balaj
7
Almir Ajzeraj
25
Veton Tusha
9
Arb Manaj
10
Artur Abreu Pereira
23
Samir Hadji
55
Leandro Borges
32
Dylan Lempereur
20
Rafael Pereira Pinto
21
Ludovic Rauch
25
Geoffrey Franzoni
14
Juan Bedouret
5
Theo Brusco
4
Kevin D' Anzico
84
Felipe
FC Differdange 03
FC Differdange 03
3-4-1-2
Thay người
46’
Liridon Balaj
Blerim Krasniqi
46’
Rafa Pinto
Boris Mfoumou
63’
Veton Tusha
Ilir Mustafa
63’
Artur Abreu
Andreas Buch
64’
Ludovic Rauch
Luis Jakobi
Cầu thủ dự bị
Laurit Behluli
Evan Da Costa
Leutrim Rexhepi
Boris Mfoumou
Hasan Gomda
Andreas Buch
Derrick Bonsu
Marceu Soares Delgado
Blerim Krasniqi
Fonseca Mendes
Endrit Morina
Edgar Pacheco
Ilir Mustafa
Adham El Idrissi
Kristal Abazaj
Luis Jakobi
Ronaldo Camara
Joao Ricciulli
Pedro Mendes Alves
Manuel Namora

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
09/07 - 2025
16/07 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Drita

Europa Conference League
12/12 - 2025
28/11 - 2025
07/11 - 2025
23/10 - 2025
02/10 - 2025
H1: 0-0
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-2
08/08 - 2025
H1: 0-1
Champions League
30/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Differdange 03

Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
14/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2
08/08 - 2025
30/07 - 2025
24/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
09/07 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow