Viktor Gyoekeres 15 | |
(Pen) Romelu Lukaku 31 | |
Mattias Svanberg 36 |
Thống kê trận đấu ĐT Bỉ vs Thụy Điển
số liệu thống kê

ĐT Bỉ

Thụy Điển
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 8
3 Ném biên 5
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ĐT Bỉ vs Thụy Điển
ĐT Bỉ (4-3-3): Matz Sels (13), Timothy Castagne (21), Wout Faes (4), Jan Vertonghen (5), Arthur Theate (3), Orel Mangala (18), Youri Tielemans (8), Yannick Carrasco (11), Charles De Ketelaere (17), Romelu Lukaku (10), Johan Bakayoko (19)
Thụy Điển (4-4-2): Robin Olsen (1), Linus Wahlqvist (2), Victor Lindelof (3), Filip Helander (4), Ludwig Augustinsson (6), Mattias Svanberg (19), Jens-Lys Cajuste (9), Albin Ekdal (8), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Viktor Gyokeres (17)

ĐT Bỉ
4-3-3
13
Matz Sels
21
Timothy Castagne
4
Wout Faes
5
Jan Vertonghen
3
Arthur Theate
18
Orel Mangala
8
Youri Tielemans
11
Yannick Carrasco
17
Charles De Ketelaere
10
Romelu Lukaku
19
Johan Bakayoko
17
Viktor Gyokeres
21
Dejan Kulusevski
10
Emil Forsberg
8
Albin Ekdal
9
Jens-Lys Cajuste
19
Mattias Svanberg
6
Ludwig Augustinsson
4
Filip Helander
3
Victor Lindelof
2
Linus Wahlqvist
1
Robin Olsen

Thụy Điển
4-4-2
| Cầu thủ dự bị | |||
Zeno Debast | Robin Quaison | ||
Lois Openda | Kristoffer Olsson | ||
Olivier Deman | Hugo Larsson | ||
Zinho Vanheusden | Carl Starfelt | ||
Mandela Keita | Jesper Karlsson | ||
Michy Batshuayi | Gustaf Lagerbielke | ||
Arnaud Bodart | Anthony Elanga | ||
Thomas Kaminski | Emil Holm | ||
Jeremy Doku | Kristoffer Nordfeldt | ||
Arthur Vermeeren | Viktor Johansson | ||
Dodi Lukebakio | Viktor Claesson | ||
Samuel Gustafson | |||
Nhận định ĐT Bỉ vs Thụy Điển
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro 2016
Euro
Thành tích gần đây ĐT Bỉ
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Thành tích gần đây Thụy Điển
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
