Trực tiếp kết quả Dukla Praha vs Slovan Liberec hôm nay 06-12-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 06/12

Kết thúc

Dukla Praha

Dukla Praha

1 : 1

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 06/12/2025
Vòng 18 - VĐQG Séc
Stadion Juliska
 
Raimonds Krollis
11
Dominik Plechaty
13
Zlatan Sehovic
18
Soliu Afolabi
37
Michal Kroupa (Kiến tạo: Jakub Kadak)
40
Petr Hodous (Thay: Patrik Dulay)
46
Lukas Masek (Thay: Ermin Mahmic)
46
Tomas Jedlicka (Thay: Michal Kroupa)
62
Michal Cernak (Thay: Jakub Kadak)
62
Lukas Letenay (Thay: Toumani Diakite)
63
Michal Hlavaty (Thay: Soliu Afolabi)
63
Tomas Jedlicka
68
Josef Kozeluh (Thay: Marek Icha)
73
Michal Cernak
79
Daniel Rus (Thay: Aziz Kayondo)
80
Dominik Hasek (Thay: Namory Cisse)
89
Raimonds Krollis (Kiến tạo: Ange N'Guessan)
90
Stepan Sebrle (Thay: Samuel Isife)
90
Matej Zitny (Thay: Pavel Gaszczyk)
90

Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Dukla Praha
Dukla Praha
Slovan Liberec
Slovan Liberec
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dukla Praha vs Slovan Liberec

Tất cả (29)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Pavel Gaszczyk rời sân và được thay thế bởi Matej Zitny.

90+2'

Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.

90'

Ange N'Guessan đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Raimonds Krollis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Raimonds Krollis đã ghi bàn!

89'

Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Dominik Hasek.

80'

Aziz Kayondo rời sân và được thay thế bởi Daniel Rus.

80' Thẻ vàng cho Michal Cernak.

Thẻ vàng cho Michal Cernak.

79' Thẻ vàng cho Michal Cernak.

Thẻ vàng cho Michal Cernak.

73'

Marek Icha rời sân và được thay thế bởi Josef Kozeluh.

68' Thẻ vàng cho Tomas Jedlicka.

Thẻ vàng cho Tomas Jedlicka.

63'

Soliu Afolabi rời sân và được thay thế bởi Michal Hlavaty.

63'

Toumani Diakite rời sân và được thay thế bởi Lukas Letenay.

63'

Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Michal Cernak.

62'

Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Michal Cernak.

62'

Michal Kroupa rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.

55' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Lukas Masek.

46'

Patrik Dulay rời sân và được thay thế bởi Petr Hodous.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Slovan Liberec

Dukla Praha (3-4-1-2): Rihards Matrevics (1), Daniel Kozma (39), Marios Pourzitidis (37), Jaroslav Svozil (23), Samuel Isife (2), Pavel Gaszczyk (8), Jakub Kadak (26), Zlatan Sehovic (3), Samson Tijani (14), Michal Kroupa (9), Namory Cisse (27)

Slovan Liberec (4-2-3-1): Tomas Koubek (40), Marek Icha (8), Dominik Plechaty (2), Ange Caumenan N'Guessan (16), Aziz Abdu Kayondo (27), Vojtech Stransky (12), Toumani Diakite (30), Patrik Dulay (24), Ermin Mahmic (20), Soliu Afolabi (7), Raimonds Krollis (99)

Dukla Praha
Dukla Praha
3-4-1-2
1
Rihards Matrevics
39
Daniel Kozma
37
Marios Pourzitidis
23
Jaroslav Svozil
2
Samuel Isife
8
Pavel Gaszczyk
26
Jakub Kadak
3
Zlatan Sehovic
14
Samson Tijani
9
Michal Kroupa
27
Namory Cisse
99
Raimonds Krollis
7
Soliu Afolabi
20
Ermin Mahmic
24
Patrik Dulay
30
Toumani Diakite
12
Vojtech Stransky
27
Aziz Abdu Kayondo
16
Ange Caumenan N'Guessan
2
Dominik Plechaty
8
Marek Icha
40
Tomas Koubek
Slovan Liberec
Slovan Liberec
4-2-3-1
Thay người
62’
Jakub Kadak
Michal Cernak
46’
Patrik Dulay
Petr Hodous
62’
Michal Kroupa
Tomas Jedlicka
46’
Ermin Mahmic
Lukas Masek
89’
Namory Cisse
Dominik Hasek
63’
Soliu Afolabi
Michal Hlavaty
90’
Samuel Isife
Stepan Sebrle
63’
Toumani Diakite
Lukas Letenay
90’
Pavel Gaszczyk
Matej Zitny
73’
Marek Icha
Josef Kozeluh
80’
Aziz Kayondo
Daniel Rus
Cầu thủ dự bị
Adam Jagrik
Jindrich Musil
Marcel Cermak
Petr Hodous
Michal Cernak
Ivan Krajcirik
Dominik Hasek
Michal Hlavaty
Roman Holis
Lukas Masek
Martin Ambler
Petr Julis
Tomas Jedlicka
Josef Kozeluh
Stepan Sebrle
Lukas Letenay
Mouhamed Tidjane Traore
Daniel Rus
Diego Velasquez
Martin Ryzek
Matej Zitny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2022
VĐQG Séc
28/09 - 2024
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Praha

VĐQG Séc
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow