Marco Rus 6 | |
Dylan Watret (Thay: Mark McKenzie) 13 | |
Anton Dowds 26 | |
Stuart Bannigan 30 | |
Zak Rudden 41 | |
Leon King 45+4' | |
Barney Stewart (Thay: Rory MacLeod) 46 | |
Kyle Benedictus (Thay: Josh Cooper) 46 | |
Kieran Ngwenya (Kiến tạo: Robbie Fraser) 63 | |
Kieran Ngwenya 65 | |
David Mitchell (Thay: Liam Russell) 71 | |
Shaun Want (Thay: Nicholas McAllister) 71 | |
Keith Bray (Thay: Zak Rudden) 80 | |
Tashan Oakley-Boothe (Thay: Chris Hamilton) 80 | |
Charlie Gilmour 83 | |
Curtis Main (Thay: Jamie Murphy) 85 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Matty Todd) 85 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Ayr United
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Ayr United
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Ayr United
Dunfermline Athletic (4-3-3): Billy Terrell (40), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Chris Hamilton (5), Robbie Fraser (47), Kieran Ngwenya (3), Josh Cooper (33), Charlie Gilmour (8), Rory MacLeod (16), Matty Todd (10), Zak Rudden (9), Andrew Tod (26)
Ayr United (4-4-2): Liam Russell (38), Nicholas McAllister (2), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Stuart Bannigan (6), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Jamie Murphy (15), Anton Dowds (7)

Dunfermline Athletic
4-3-3
40
Billy Terrell
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
5
Chris Hamilton
47
Robbie Fraser
3
Kieran Ngwenya
33
Josh Cooper
8
Charlie Gilmour
16
Rory MacLeod
10
Matty Todd
9
Zak Rudden
26
Andrew Tod
7
Anton Dowds
15
Jamie Murphy
23
Marco Alin Rus
8
Ben Dempsey
6
Stuart Bannigan
22
Mark McKenzie
33
Scott McMann
5
Kevin Holt
20
Leon King
2
Nicholas McAllister
38
Liam Russell

Ayr United
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Josh Cooper Kyle Benedictus | 13’ | Mark McKenzie Dylan Watret |
| 46’ | Rory MacLeod Barney Stewart | 71’ | Liam Russell David Mitchell |
| 80’ | Zak Rudden Keith Bray | 71’ | Nicholas McAllister Shaun Want |
| 80’ | Chris Hamilton Tashan Oakley-Boothe | 85’ | Jamie Murphy Curtis Main |
| 85’ | Matty Todd Kane Ritchie-Hosler | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | David Mitchell | ||
Kyle Benedictus | Shaun Want | ||
Ewan Otoo | Curtis Main | ||
Kane Ritchie-Hosler | Dom Thomas | ||
Sam Fisher | Aaron Brown | ||
Barney Stewart | Jamie Hislop | ||
Keith Bray | Lucas McRoberts | ||
Lucas Fyfe | Dylan Watret | ||
Tashan Oakley-Boothe | Jack Simpson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T B H T T | |
| 2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 9 | 35 | T T H B H | |
| 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 3 | 32 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 5 | 9 | 4 | 2 | 24 | H T H B T | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | T B B H B | |
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B H H T H | |
| 7 | 19 | 4 | 9 | 6 | -7 | 21 | T B T B B | |
| 8 | 18 | 3 | 8 | 7 | -9 | 17 | T B B H T | |
| 9 | 19 | 4 | 5 | 10 | -13 | 17 | T B T T B | |
| 10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch