Ben Old (Thay: Ebenezer Annan)
36
Benjamin Old (Thay: Ebenezer Annan)
36
Anto Sekongo
52
Alex Daho (Thay: Marco Essimi)
64
Joshua Duffus (Thay: Nadir El Jamali)
71
Mahmoud Jaber
73
Enzo Bardeli (Kiến tạo: Aristide Zossou)
74
Aboubakary Kante (Thay: Anto Sekongo)
84
Allan Linguet (Thay: Aristide Zossou)
84
Aimen Moueffek (Thay: Mahmoud Jaber)
89
Igor Miladinovic
90+3'
Mathys Niflore
90+6'

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Saint-Etienne

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Saint-Etienne
Saint-Etienne
35 Kiểm soát bóng 65
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Saint-Etienne

Tất cả (16)
90+8'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+6' Thẻ vàng cho Mathys Niflore.

Thẻ vàng cho Mathys Niflore.

90+3' Thẻ vàng cho Igor Miladinovic.

Thẻ vàng cho Igor Miladinovic.

89'

Mahmoud Jaber rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.

84'

Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Allan Linguet.

84'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.

74'

Aristide Zossou đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Enzo Bardeli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Enzo Bardeli đã ghi bàn!

73' Thẻ vàng cho Mahmoud Jaber.

Thẻ vàng cho Mahmoud Jaber.

71'

Nadir El Jamali rời sân và được thay thế bởi Joshua Duffus.

64'

Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.

52' Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

36'

Ebenezer Annan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Old.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Saint-Etienne

Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Vincent Sasso (23), Victor Mayela (22), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)

Saint-Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Maxime Bernauer (6), Mickael Nade (3), Ebenezer Annan (19), Mahmoud Jaber (5), Irvin Cardona (7), Igor Miladinovic (28), Florian Tardieu (10), Zuriko Davitashvili (22), Nadir El Jamali (31)

Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
60
Mathys Niflore
2
Alec Georgen
23
Vincent Sasso
22
Victor Mayela
21
Geoffrey Kondo
6
Pape Diong
10
Marco Essimi
8
Anto Sekongo
20
Enzo Bardeli
77
Aristide Zossou
9
Thomas Robinet
31
Nadir El Jamali
22
Zuriko Davitashvili
10
Florian Tardieu
28
Igor Miladinovic
7
Irvin Cardona
5
Mahmoud Jaber
19
Ebenezer Annan
3
Mickael Nade
6
Maxime Bernauer
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
Saint-Etienne
Saint-Etienne
4-1-4-1
Thay người
64’
Marco Essimi
Alex Daho
36’
Ebenezer Annan
Ben Old
84’
Aristide Zossou
Allan Linguet
71’
Nadir El Jamali
Joshua Duffus
84’
Anto Sekongo
Aboubakary Kante
89’
Mahmoud Jaber
Aimen Moueffek
Cầu thủ dự bị
Marcos Lavin Rodriguez
Brice Maubleu
Malick Diop
Luan Gadegbeku
Allan Linguet
Aimen Moueffek
Eddy Sylvestre
Ben Old
Aboubakary Kante
Joshua Duffus
Zaid Seha
Kevin Pedro
Alex Daho
Paul Eymard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/10 - 2023
03/02 - 2024
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
13/12 - 2025
H1: 1-1
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-2
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Saint-Etienne

Ligue 2
14/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
09/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes169521332T H B T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne179351030B T T B H
3Le MansLe Mans17863530T H T T T
4ReimsReims178541229B T T T H
5Red StarRed Star16853629B T H H H
6DunkerqueDunkerque177641027T H H T T
7PauPau17755-226H H B T B
8MontpellierMontpellier17746225T T B B H
9GuingampGuingamp17656-523T H T B B
10FC AnnecyFC Annecy17647322H B T T B
11GrenobleGrenoble17566-221T T B T H
12RodezRodez17566-521B B H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6317476-519B T H H B
14AmiensAmiens17539-518B B B B T
15NancyNancy17539-718B B B B T
16BoulogneBoulogne16448-716B H H T H
17LavalLaval17368-915T B T B B
18SC BastiaSC Bastia161510-148T B B B H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow