Số lượng khán giả hôm nay là 58300.
Chrislain Matsima (VAR check) 3 | |
Alexis Claude 41 | |
Can Uzun (Thay: Mario Goetze) 46 | |
Nathaniel Brown (Thay: Fares Chaibi) 46 | |
Chrislain Matsima 56 | |
Aurele Amenda (Thay: Robin Koch) 62 | |
Oscar Hoejlund (Thay: Mahmoud Dahoud) 62 | |
Mert Komur (Thay: Alexis Claude) 66 | |
Ritsu Doan (Kiến tạo: Oscar Hoejlund) 68 | |
Oscar Hoejlund 75 | |
Ismael Gharbi (Thay: Han-Noah Massengo) 76 | |
Samuel Essende (Thay: Fabian Rieder) 76 | |
Jean Bahoya (Thay: Ansgar Knauff) 80 | |
Mads Valentin Pedersen (Thay: Dimitrios Giannoulis) 83 | |
Marius Wolf (Thay: Robin Fellhauer) 83 | |
Noahkai Banks (VAR check) 86 | |
Cedric Zesiger 90+3' | |
Arthur Theate 90+5' |
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Augsburg


Diễn biến E.Frankfurt vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 51%, Augsburg: 49%.
Kristijan Jakic của Augsburg đã đi quá xa khi kéo ngã Rasmus Nissen
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Samuel Essende của Augsburg sút bóng ra ngoài khung thành
Arthur Theate của Eintracht Frankfurt chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Arthur Theate và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Arthur Theate và anh ta bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Jean Bahoya bị phạt vì đẩy Mert Komur.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 52%, Augsburg: 48%.
Mads Valentin Pedersen từ Augsburg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cú sút của Samuel Essende bị chặn lại.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ritsu Doan từ Eintracht Frankfurt bị bắt việt vị.
Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Cedric Zesiger và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
Chrislain Matsima từ Augsburg đi hơi xa khi kéo ngã Can Uzun.
Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Augsburg
E.Frankfurt (4-2-3-1): Michael Zetterer (23), Rasmus Kristensen (13), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Mahmoud Dahoud (18), Ellyes Skhiri (15), Ritsu Doan (20), Mario Götze (27), Fares Chaibi (8), Ansgar Knauff (7)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Noahkai Banks (40), Chrislain Matsima (5), Keven Schlotterbeck (31), Robin Fellhauer (19), Kristijan Jakic (17), Han-Noah Massengo (4), Dimitrios Giannoulis (13), Fabian Rieder (32), Alexis Claude-Maurice (20), Anton Kade (30)


| Thay người | |||
| 46’ | Fares Chaibi Nathaniel Brown | 66’ | Alexis Claude Mert Komur |
| 46’ | Mario Goetze Can Uzun | 76’ | Fabian Rieder Samuel Essende |
| 62’ | Robin Koch Aurele Amenda | 76’ | Han-Noah Massengo Ismael Gharbi |
| 62’ | Mahmoud Dahoud Oscar Højlund | 83’ | Dimitrios Giannoulis Mads Pedersen |
| 80’ | Ansgar Knauff Jean Matteo Bahoya | 83’ | Robin Fellhauer Marius Wolf |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kauã Santos | Nediljko Labrović | ||
Elias Baum | Mads Pedersen | ||
Aurele Amenda | Cédric Zesiger | ||
Nathaniel Brown | Elvis Rexhbecaj | ||
Oscar Højlund | Marius Wolf | ||
Can Uzun | Mert Komur | ||
Elye Wahi | Samuel Essende | ||
Jean Matteo Bahoya | Ismael Gharbi | ||
Jessic Ngankam | Elias Saad | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Hugo Larsson Va chạm | Maximilian Bauer Va chạm | ||
Timothy Chandler Va chạm | Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | ||
Jonathan Burkardt Chấn thương bắp chân | |||
Michy Batshuayi Chấn thương bàn chân | |||
Nhận định E.Frankfurt vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | B T H T B | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T T B B T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | T H T B T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 0 | 24 | T T H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H H B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | H T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T T | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | H B T T B | |
| 15 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B B T T B | |
| 18 | 13 | 1 | 3 | 9 | -13 | 6 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
