John Guidetti (Kiến tạo: Ruben Sobrino) 5 | |
David Junca 44 | |
Martin Aguirregabiria 51 | |
Anaitz Arbilla 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Eibar
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Alaves
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

