Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anaitz Arbilla (Kiến tạo: Jon Magunazelaia) 24 | |
(Pen) Manu Justo 41 | |
Thiago Ojeda 44 | |
Thiago Ojeda (Kiến tạo: Roger Hinojo) 50 | |
Adu Ares 52 | |
Peru Nolaskoain 56 | |
Aleix Garrido (Thay: Javi Martinez) 56 | |
Ander Madariaga (Thay: Adu Ares) 56 | |
Roger Hinojo 62 | |
Matia Barzic 66 | |
Bicho (Thay: Lucas Ribeiro) 67 | |
Jordi Mboula (Thay: Tomas Ribeiro) 67 | |
Javier Marton (Thay: Jon Magunazelaia) 68 | |
Matia Barzic 72 | |
Rafael Tresaco 74 | |
Leonardo Buta (Thay: Sergio Alvarez) 84 | |
Toni Villa (Thay: Marco Moreno) 84 | |
Yayo (Thay: Luis Chacon) 87 | |
Pibe (Thay: Selu Diallo) 87 | |
Diego Collado (Thay: Manu Justo) 90 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Leonesa


Diễn biến Eibar vs Leonesa
Manu Justo rời sân và được thay thế bởi Diego Collado.
Selu Diallo rời sân và được thay thế bởi Pibe.
Luis Chacon rời sân và được thay thế bởi Yayo.
Marco Moreno rời sân và được thay thế bởi Toni Villa.
Sergio Alvarez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Buta.
Thẻ vàng cho Rafael Tresaco.
Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Tomas Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Jordi Mboula.
Lucas Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Bicho.
Thẻ vàng cho Matia Barzic.
Thẻ vàng cho Roger Hinojo.
Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Aleix Garrido.
Adu Ares rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.
Thẻ vàng cho Peru Nolaskoain.
Thẻ vàng cho Adu Ares.
Roger Hinojo đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thiago Ojeda đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Eibar vs Leonesa
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Peru Nolaskoain (8), Marco Moreno (21), Anaitz Arbilla (23), Sergio Alvarez (6), Javi Martinez (5), Jon Magunazelaia (11), Jon Guruzeta (10), Malcom Adu Ares (18), Jon Bautista (9)
Leonesa (4-2-3-1): Edgar Badía (13), Victor Garcia (24), Matia Barzic (36), Tomas Ribeiro (16), Roger Hinojo (21), Selu Diallo (23), Thiago Ojeda (28), Lucas Ribeiro (15), Luis Rodriguez Chacon (10), Rafael Tresaco (20), Manu Justo (9)


| Thay người | |||
| 56’ | Javi Martinez Aleix Garrido | 67’ | Tomas Ribeiro Jordi Mboula |
| 56’ | Adu Ares Ander Madariaga | 67’ | Lucas Ribeiro Bicho |
| 68’ | Jon Magunazelaia Javier Marton | 87’ | Luis Chacon Yayo |
| 84’ | Sergio Alvarez Leonardo Buta | 87’ | Selu Diallo Pibe |
| 84’ | Marco Moreno Toni Villa | 90’ | Manu Justo Diego Collado |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Buta | Miguel Banuz Anton | ||
Aleix Garrido | Arnau Rafus | ||
Luis López | Jordi Mboula | ||
Sergio Cubero | Quique Fornos | ||
Hodei Arrillaga | Sergio Maestre Garcia | ||
Aritz Aranbarri | Diego Collado | ||
Lander Olaetxea | Yayo | ||
Ander Madariaga | Paco Cortes | ||
Toni Villa | Bicho | ||
Javier Marton | Daniel Paraschiv | ||
Alvaro Rodriguez | Pibe | ||
Juan Larios | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Leonesa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 16 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 17 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch