Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
(Pen) Mehmet Aydin 25 | |
John Tolkin 27 | |
Lasse Rosenboom 36 | |
Lukas Frenkert 43 | |
Niklas Niehoff (Kiến tạo: Marko Ivezic) 45+6' | |
Stefan Schwab (Thay: Kasper Davidsen) 46 | |
Louis Breunig (Thay: Lars Sidney Raebiger) 46 | |
Jonas Therkelsen (Thay: John Tolkin) 46 | |
Louis Breunig (Thay: Sidney Raebiger) 46 | |
Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: John Tolkin) 46 | |
Lasse Rosenboom 51 | |
Lasse Rosenboom 51 | |
Jonas Torrissen Therkelsen 68 | |
Ivan Nekic (Thay: Niklas Niehoff) 69 | |
Sidi Sane (Thay: Mehmet Aydin) 71 | |
Erencan Yardimci 76 | |
Robert Wagner (Thay: Magnus Knudsen) 81 | |
Robert Ramsak (Thay: Erencan Yardimci) 85 | |
Stefan Schwab 86 | |
Steven Skrzybski (Thay: Adrian Kapralik) 86 |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Adrian Kapralik rời sân và được thay thế bởi Steven Skrzybski.
Thẻ vàng cho Stefan Schwab.
Erencan Yardimci rời sân và được thay thế bởi Robert Ramsak.
Magnus Knudsen rời sân và được thay thế bởi Robert Wagner.
Thẻ vàng cho Erencan Yardimci.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Sidi Sane.
Niklas Niehoff rời sân và được thay thế bởi Ivan Nekic.
Thẻ vàng cho Jonas Torrissen Therkelsen.
THẺ ĐỎ! - Lasse Rosenboom nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
CẦU THỦ ĐƯỢC ĐUỔI! - Lasse Rosenboom nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
John Tolkin rời sân và được thay thế bởi Jonas Torrissen Therkelsen.
Kasper Davidsen rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.
Sidney Raebiger rời sân và được thay thế bởi Louis Breunig.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marko Ivezic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Niklas Niehoff đã ghi bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lukas Frenkert nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Lasse Rosenboom.
Thẻ vàng cho John Tolkin.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Kevin Ehlers (21), Patrick Nkoa (3), Lukas Frenkert (29), Mehmet-Can Aydin (8), Max Marie (15), Robin Heusser (30), Lars Sidney Raebiger (37), Johan Gomez (44), Christian Joe Conteh (32), Erencan Yardımcı (9)
Holstein Kiel (3-4-2-1): Jonas Krumrey (21), Marko Ivezic (6), David Zec (26), Marco Komenda (3), Lasse Rosenboom (23), Kasper Davidsen (15), Magnus Knudsen (24), John Tolkin (47), Niklas Niehoff (29), Adrian Kapralik (20), Phil Harres (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Sidney Raebiger Louis Breunig | 46’ | John Tolkin Jonas Therkelsen |
| 71’ | Mehmet Aydin Sidi Guessor Sane | 46’ | Kasper Davidsen Stefan Schwab |
| 85’ | Erencan Yardimci Robert Ramsak | 69’ | Niklas Niehoff Ivan Nekic |
| 81’ | Magnus Knudsen Robert Wagner | ||
| 86’ | Adrian Kapralik Steven Skrzybski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elhan Kastrati | Timon Weiner | ||
Louis Breunig | Frederik Roslyng Christiansen | ||
Sanoussy Ba | Ivan Nekic | ||
Fabio Kaufmann | Steven Skrzybski | ||
Sidi Guessor Sane | Jonas Therkelsen | ||
Levente Szabo | Stefan Schwab | ||
Sebastian Polter | Robert Wagner | ||
Robert Ramsak | Louis Köster | ||
Leon Bell Bell | Marcus Muller | ||
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 12 | 34 | B T H T T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 10 | 32 | T B B B T | |
| 3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | H B T H T | |
| 4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 11 | 29 | H T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | B T T H H | |
| 6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | B T B T H | |
| 7 | 16 | 8 | 3 | 5 | 5 | 27 | T T T B H | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | B B B B B | |
| 9 | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | T B T T H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B H T H | |
| 11 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | T T T B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 3 | 18 | T B B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | T B B H H | |
| 14 | 16 | 5 | 2 | 9 | -10 | 17 | B B T H T | |
| 15 | 16 | 4 | 3 | 9 | -17 | 15 | T B B H H | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B B T T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
