- Antony Chere (Kiến tạo: Marcos Olmedo)32
- Marcos Olmedo34
- Gustavo Asprilla (Thay: Antony Chere)46
- Jonathan Borja (Thay: Faberth Manuel Balda)56
- Byron Palacios (Kiến tạo: Jonathan Borja)61
- Jonathan Borja69
- Charles Velez (Thay: Byron Palacios)75
- Rony Caicedo (Thay: Jacson Pita)46
- Rony Caicedo54
- Jonathan Benitez57
- Fernando Presentado (Thay: Leandro Pantoja)73
- Danny Burbano (Thay: Tono Espinoza)73
- Juan Alcivar (Thay: John Manuel Arteaga Arboleda)81
- Alexis Villamil (Thay: Federico Paz)81
Thống kê trận đấu El Nacional vs Imbabura S.C.
số liệu thống kê
El Nacional
Imbabura S.C.
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs Imbabura S.C.
Thay người | |||
46’ | Antony Chere Gustavo Asprilla | 46’ | Jacson Pita Rony Caicedo |
56’ | Faberth Manuel Balda Jonathan Borja | 73’ | Tono Espinoza Danny Burbano |
75’ | Byron Palacios Charles Velez | 73’ | Leandro Pantoja Fernando Presentado |
81’ | John Manuel Arteaga Arboleda Juan Alcivar | ||
81’ | Federico Paz Alexis Villamil |
Cầu thủ dự bị | |||
Leodan Chala | Rony Caicedo | ||
Rommel Andres Cabezas Briones | Danny Burbano | ||
Jose Flor | Michael Alfonso Chala Espinoza | ||
Fidel Martinez | Ronny Chavez | ||
Gustavo Asprilla | Fernando Presentado | ||
Charles Velez | Wilson Folleco | ||
Andres Mena | Maicol Mina | ||
Byron Andres Torres Mina | Alexis Santacruz | ||
Jonathan Borja | Jerson Guisamano | ||
Jorge Antonio Ordonez Galarce | Juan Alcivar | ||
J Chala | Alexis Villamil | ||
Jordy Burbano | Patrik Minda |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Imbabura S.C.
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente del Valle | 12 | 8 | 4 | 0 | 13 | 28 | H T T T T |
2 | Aucas | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | H T T T H |
3 | LDU de Quito | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | B T T T H |
4 | Barcelona SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | T H T T H |
5 | Universidad Catolica | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | H T B B T |
6 | Emelec | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B H T H |
7 | CSD Macara | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | H H B B H |
8 | El Nacional | 12 | 5 | 0 | 7 | -3 | 15 | T B T T B |
9 | Tecnico Universitario | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T T B H B |
10 | Orense | 12 | 2 | 6 | 4 | -6 | 12 | H T H B T |
11 | Imbabura S.C. | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B H B H T |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H B T B T |
13 | Cumbaya | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | B H B T B |
14 | Mushuc Runa | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B B B H |
15 | Delfin | 12 | 1 | 3 | 8 | -11 | 6 | B H B B B |
16 | Libertad | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại