Jalal Abdulai (Kiến tạo: Niklas Hult)
2
Alesio Mija
17
Gustav Henriksson
36
Timothy Noor Ouma
49
Isak Pettersson
57
Peter Ademo (Thay: Alesio Mija)
61
Noah Soederberg (Thay: Timothy Noor Ouma)
67
Eggert Aron Gudmundsson (Thay: Jalal Abdulai)
67
Roko Jureskin (Thay: Joao Paulo)
69
Rasheed Akanbi (Thay: Moussa Kyabou)
69
Michael Baidoo (Kiến tạo: Simon Hedlund)
73
Rami Kaib (Thay: Niklas Hult)
78
Johan Larsson (Thay: Simon Hedlund)
79
Abou Ouattara (Thay: Ayyoub Allach)
84
Vadim Paireli (Thay: Ajak Riak)
84
Leo Ostman (Thay: Besfort Zeneli)
84
Leo Ostman (Thay: Arber Zeneli)
84
Besfort Zeneli
86

Thống kê trận đấu Elfsborg vs FC Sheriff

số liệu thống kê
Elfsborg
Elfsborg
FC Sheriff
FC Sheriff
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elfsborg vs FC Sheriff

Tất cả (23)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86' Thẻ vàng cho Besfort Zeneli.

Thẻ vàng cho Besfort Zeneli.

84'

Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Leo Ostman.

84'

Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Leo Ostman.

84'

Ajak Riak rời sân và được thay thế bởi Vadim Paireli.

84'

Ayyoub Allach rời sân và được thay thế bởi Abou Ouattara.

79'

Simon Hedlund rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.

78'

Niklas Hult rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.

73'

Simon Hedlund là người kiến tạo cho bàn thắng.

73' G O O O A A A L - Michael Baidoo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michael Baidoo đã trúng đích!

69'

Moussa Kyabou rời sân và được thay thế bởi Rasheed Akanbi.

69'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.

67'

Jalal Abdulai rời sân và được thay thế bởi Eggert Aron Gudmundsson.

67'

Timothy Noor Ouma rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.

61'

Alesio Mija rời sân và được thay thế bởi Peter Ademo.

57' Thẻ vàng cho Isak Pettersson.

Thẻ vàng cho Isak Pettersson.

49' Thẻ vàng cho Timothy Noor Ouma.

Thẻ vàng cho Timothy Noor Ouma.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

36' Thẻ vàng dành cho Gustav Henriksson.

Thẻ vàng dành cho Gustav Henriksson.

17' Thẻ vàng cho Alesio Mija.

Thẻ vàng cho Alesio Mija.

Đội hình xuất phát Elfsborg vs FC Sheriff

Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmen (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Timothy Ouma (16), Niklas Hult (23), Arber Zeneli (9), Michael Baidoo (10), Jalal Abdullai (14)

FC Sheriff (3-5-2): Rashed Al-Tumi (16), Jocelin Behiratche (50), Matheus Guilherme Lins Almeida (33), Nana Kwame Boakye (3), Ilounga Pata (66), João Paulo (8), Moussa Kyabou (18), Alesio Mija (44), Cedric Badolo (10), Ayyoub Allach (45), Ajak Chol Riak (9)

Elfsborg
Elfsborg
3-4-3
31
Isak Pettersson
8
Sebastian Holmen
4
Gustav Henriksson
2
Terry Yegbe
15
Simon Hedlund
27
Besfort Zeneli
16
Timothy Ouma
23
Niklas Hult
9
Arber Zeneli
10
Michael Baidoo
14
Jalal Abdullai
9
Ajak Chol Riak
45
Ayyoub Allach
10
Cedric Badolo
44
Alesio Mija
18
Moussa Kyabou
8
João Paulo
66
Ilounga Pata
3
Nana Kwame Boakye
33
Matheus Guilherme Lins Almeida
50
Jocelin Behiratche
16
Rashed Al-Tumi
FC Sheriff
FC Sheriff
3-5-2
Thay người
67’
Jalal Abdulai
Eggert Aron Gudmundsson
61’
Alesio Mija
Peter Ademo
67’
Timothy Noor Ouma
Noah Söderberg
69’
Joao Paulo
Roko Jureskin
78’
Niklas Hult
Rami Kaib
69’
Moussa Kyabou
Rasheed Ibrahim Akanbi
79’
Simon Hedlund
Johan Larsson
84’
Ayyoub Allach
Abou Ouattara
84’
Ajak Riak
Vadim Paireli
Cầu thủ dự bị
Marcus Bundgaard Sorensen
Victor Straistari
Johan Larsson
Dumitru Celeadnic
Rami Kaib
Artiom Dijinari
Ibrahim Buhari
Stefan Despotovski
Andri Fannar Baldursson
Roko Jureskin
Jens Jakob Thomasen
Danila Forov
Eggert Aron Gudmundsson
Peter Ademo
Ahmed Qasem
Abou Ouattara
Camil Jebara
Rasheed Ibrahim Akanbi
Noah Söderberg
Vadim Paireli
Leo Östman
Per Frick
Tình hình lực lượng

Enzo Andren

Chấn thương bàn chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/07 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Elfsborg

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-1
26/10 - 2025
H1: 2-0
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Sheriff

Europa Conference League
15/08 - 2025
08/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
18/07 - 2025
11/07 - 2025
Europa Conference League
16/08 - 2024
09/08 - 2024
Europa League
02/08 - 2024
26/07 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow