(og) Kevin Bonifazi 1 | |
Musa Barrow (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 11 | |
(Pen) Marko Arnautovic 20 | |
Emanuel Vignato 24 | |
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Petar Stojanovic) 32 | |
Liam Henderson 34 | |
(Pen) Nedim Bajrami 54 | |
Andrea Pinamonti 67 | |
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lorenzo De Silvestri) 77 | |
Samuele Ricci (Kiến tạo: Leo Stulac) 90 | |
Riccardo Orsolini 90 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Bologna
số liệu thống kê

Empoli

Bologna
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Empoli vs Bologna
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Bologna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Thành tích gần đây Empoli
Serie B
Thành tích gần đây Bologna
Serie A
Europa League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 0 | 4 | 20 | 33 | T B T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 11 | 32 | H T T T H | |
| 3 | 15 | 10 | 1 | 4 | 9 | 31 | B T T T B | |
| 4 | 14 | 9 | 0 | 5 | 7 | 27 | B T T B B | |
| 5 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H H T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 10 | 25 | T T B H B | |
| 7 | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | H H T T B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | B T B H T | |
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T H B T H | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -6 | 21 | B B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T T B | |
| 12 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B B T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -11 | 17 | H B B B T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | H H B T B | |
| 16 | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | H H T T B | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | H T B T B | |
| 18 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | H B B T T | |
| 19 | 15 | 1 | 7 | 7 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 20 | 15 | 0 | 6 | 9 | -14 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
