Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gerard Yepes 15 | |
Antonio Raimondo (Kiến tạo: Riccardo Marchizza) 16 | |
Marco Nasti (Kiến tạo: Rares Ilie) 24 | |
Duccio Degli Innocenti (Thay: Gerard Yepes) 46 | |
Giorgi Kvernadze 52 | |
Giorgio Cittadini 55 | |
Ismael Konate (Thay: Marco Nasti) 66 | |
Lorenzo Ignacchiti (Thay: Andrea Ghion) 66 | |
Nicolas Haas (Thay: Rares Ilie) 74 | |
Filippo Grosso (Thay: Francesco Gelli) 75 | |
Niccolo Corrado (Thay: Riccardo Marchizza) 75 | |
Giacomo Calo 76 | |
Marco Curto (Thay: Lorenzo Tosto) 78 | |
Massimo Zilli (Thay: Antonio Raimondo) 83 | |
Edoardo Masciangelo (Thay: Giorgi Kvernadze) 89 | |
Kevin Barcella (Thay: Ilias Koutsoupias) 89 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Frosinone


Diễn biến Empoli vs Frosinone
Ilias Koutsoupias rời sân và được thay thế bởi Kevin Barcella.
Giorgi Kvernadze rời sân và được thay thế bởi Edoardo Masciangelo.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Lorenzo Tosto rời sân và được thay thế bởi Marco Curto.
Thẻ vàng cho Giacomo Calo.
Riccardo Marchizza rời sân và được thay thế bởi Niccolo Corrado.
Francesco Gelli rời sân và được thay thế bởi Filippo Grosso.
Rares Ilie rời sân và được thay thế bởi Nicolas Haas.
Andrea Ghion rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Ignacchiti.
Marco Nasti rời sân và được thay thế bởi Ismael Konate.
Thẻ vàng cho Giorgio Cittadini.
Thẻ vàng cho Giorgi Kvernadze.
Gerard Yepes rời sân và được thay thế bởi Duccio Degli Innocenti.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rares Ilie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Nasti đã ghi bàn!
Riccardo Marchizza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antonio Raimondo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gerard Yepes.
Đội hình xuất phát Empoli vs Frosinone
Empoli (3-4-2-1): Andrea Fulignati (21), Lorenzo Tosto (29), Gabriele Guarino (34), Nosa Edward Obaretin (5), Joseph Ceesay (15), Gerard Yepes (14), Andrea Ghion (18), Brando Moruzzi (27), Marco Nasti (19), Rares Ilie (10), Stiven Shpendi (11)
Frosinone (4-3-3): Lorenzo Palmisani (22), Gabriele Bracaglia (79), Ilario Monterisi (30), Giorgio Cittadini (2), Riccardo Marchizza (5), Ilias Koutsoupias (8), Giacomo Calo (14), Francesco Gelli (10), Fares Ghedjemis (7), Antonio Raimondo (9), Giorgi Kvernadze (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Gerard Yepes Duccio Degli Innocenti | 75’ | Riccardo Marchizza Niccolo Corrado |
| 66’ | Andrea Ghion Lorenzo Ignacchiti | 75’ | Francesco Gelli Filippo Grosso |
| 66’ | Marco Nasti Ismael Konate | 83’ | Antonio Raimondo Massimo Zilli |
| 74’ | Rares Ilie Nicolas Haas | 89’ | Giorgi Kvernadze Edoardo Masciangelo |
| 78’ | Lorenzo Tosto Marco Curto | 89’ | Ilias Koutsoupias Kevin Barcella |
| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Gasparini | Alen Sherri | ||
Samuele Perisan | Matteo Pisseri | ||
Tyronne Ebuehi | Niccolo Corrado | ||
Franco Carboni | Davide Biraschi | ||
Marco Curto | Edoardo Masciangelo | ||
Duccio Degli Innocenti | Matteo Cichella | ||
Nicolas Haas | Ben Lhassine Kone | ||
Luca Belardinelli | Filippo Grosso | ||
Lorenzo Ignacchiti | Edoardo Vergani | ||
Ismael Konate | Massimo Zilli | ||
Flavio Bianchi | Kevin Barcella | ||
Bogdan Popov | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 13 | 37 | H H B T T | |
| 3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T H T T T | |
| 4 | 18 | 9 | 6 | 3 | 15 | 33 | T T T H T | |
| 5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 7 | 31 | T T T T T | |
| 6 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H T H B | |
| 7 | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B B T B B | |
| 8 | 18 | 6 | 8 | 4 | -1 | 26 | H B T H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | T B B T H | |
| 10 | 18 | 5 | 7 | 6 | -3 | 22 | T H T H B | |
| 11 | 18 | 5 | 7 | 6 | -9 | 22 | T H B H H | |
| 12 | 18 | 5 | 5 | 8 | -3 | 20 | B T B B B | |
| 13 | 18 | 4 | 8 | 6 | -5 | 20 | B B T B H | |
| 14 | 18 | 4 | 5 | 9 | -7 | 17 | B T B H T | |
| 15 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T B B T | |
| 16 | 18 | 3 | 8 | 7 | -12 | 17 | H H H B H | |
| 17 | 18 | 2 | 10 | 6 | -5 | 16 | B H H H B | |
| 18 | 18 | 3 | 7 | 8 | -10 | 16 | B B B H B | |
| 19 | 18 | 4 | 3 | 11 | -12 | 15 | B B B B H | |
| 20 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch