Seref Ozcan 31 | |
Muhammed Ozhan 44 | |
Alican Ozfesli (Thay: Herolind Shala) 65 | |
Martin Hasek (Thay: Suleyman Koc) 65 | |
Eren Tozlu 72 | |
Sami Satilmis (Thay: Kubilay Aktas) 77 | |
Hasan Huseyin Acar (Thay: Metehan Yilmaz) 78 | |
Celal Hanalp (Thay: Aaron Samuel Olanare) 86 | |
Muzaffer Kocaer (Thay: Seref Ozcan) 86 | |
Ufuk Budak (Thay: Orhan Ovacikli) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Altinordu
số liệu thống kê

Erzurum BB

Altinordu
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Altinordu
| Thay người | |||
| 65’ | Suleyman Koc Martin Hasek | 77’ | Kubilay Aktas Sami Satilmis |
| 65’ | Herolind Shala Alican Ozfesli | 78’ | Metehan Yilmaz Hasan Huseyin Acar |
| 86’ | Aaron Samuel Olanare Celal Hanalp | 86’ | Seref Ozcan Muzaffer Kocaer |
| 90’ | Orhan Ovacikli Ufuk Budak | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Serhat Oztasdelen | ||
Firat Sasi | Furkan Metin | ||
Martin Hasek | Hasan Huseyin Acar | ||
Yakup Kirtay | Muzaffer Kocaer | ||
Ufuk Budak | Sami Satilmis | ||
Ozgur Sert | Abdullah Sogucak | ||
Sefa Akgun | Yusuf Can Esendemir | ||
Alican Ozfesli | Furkan Yontem | ||
Zakarya Bergdich | Mert Furkan Bayram | ||
Celal Hanalp | |||
Nhận định Erzurum BB vs Altinordu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
