Gokhan Alsan 36 | |
Rasheed Ibrahim Akanbi 53 | |
Mustafa Yumlu 53 | |
Arvydas Novikovas (Thay: Emircan Altintas) 59 | |
Martin Hasek 59 | |
Yigitali Bayrak (Thay: Rasheed Ibrahim Akanbi) 70 | |
Orhan Ovacikli 70 | |
Gokhan Kardes (Thay: Gokhan Alsan) 77 | |
Georges Constant Mandjeck (Thay: Dimitrios Kolovos) 81 | |
Johanna Ochieng Omolo (Thay: Berkay Dabanli) 81 | |
Suleyman Koc (Thay: Aaron Samuel Olanare) 89 | |
Alican Ozfesli (Thay: Martin Hasek) 89 | |
Aly Malle (Thay: Eren Tozlu) 89 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Kocaelispor
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Kocaelispor
| Thay người | |||
| 59’ | Emircan Altintas Arvydas Novikovas | 70’ | Rasheed Ibrahim Akanbi Yigitali Bayrak |
| 77’ | Gokhan Alsan Gokhan Kardes | 81’ | Berkay Dabanli Johanna Ochieng Omolo |
| 89’ | Aaron Samuel Olanare Suleyman Koc | 81’ | Dimitrios Kolovos Georges Constant Mandjeck |
| 89’ | Martin Hasek Alican Ozfesli | ||
| 89’ | Eren Tozlu Aly Malle | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Dogukan Kaya | ||
Gokhan Kardes | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Hasan Batuhan Artarslan | Alpay Celebi | ||
Suleyman Koc | Johanna Ochieng Omolo | ||
Alican Ozfesli | Georges Constant Mandjeck | ||
Aly Malle | Kerem Can Akyuz | ||
Arvydas Novikovas | Denizalp Ozdemir | ||
Huseyin Mevlutoglu | Yigitali Bayrak | ||
Eyup Oskan | |||
Yusuf Koc | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 10 | 6 | 2 | 19 | 36 | T T B H T | |
| 2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | B T T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 6 | 3 | 21 | 33 | T B T H H | |
| 4 | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 32 | B T B H H | |
| 5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 | B B T H T | |
| 6 | 18 | 7 | 9 | 2 | 15 | 30 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 8 | 6 | 4 | 5 | 30 | T T T H H | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | 12 | 26 | T B T T B | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B T B B | |
| 10 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | T T B B H | |
| 11 | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | H B B B T | |
| 12 | 18 | 5 | 8 | 5 | 6 | 23 | H B T H H | |
| 13 | 18 | 5 | 7 | 6 | 3 | 22 | B T B H H | |
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -5 | 22 | H H B T B | |
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | -7 | 21 | T H B T T | |
| 16 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 17 | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T B T T H | |
| 18 | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B T T B H | |
| 19 | 18 | 0 | 6 | 12 | -30 | 6 | B H B B H | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch