Benhur Keser 26 | |
Mustafa Yumlu 36 | |
Benhur Keser 52 | |
Uzeyir Ergun (Thay: Joseph Attamah) 62 | |
Ogulcan Caglayan (Thay: Emeka Friday Eze) 62 | |
Martin Rodriguez (Thay: Sefa Akgun) 72 | |
Husamettin Yener (Thay: Benhur Keser) 72 | |
Atakan Akkaynak (Thay: Danijel Aleksic) 75 | |
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Ferhat Yazgan) 82 | |
Gerxhaliu Amar (Thay: Mustafa Fettahoglu) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Corum FK
số liệu thống kê

Erzurum FK

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Corum FK
Erzurum FK: Matija Orbanic (31), Mustafa Yumlu (22), Orhan Ovacikli (53), Yakup Kirtay (3), Sefa Akgun (8), Guram Giorbelidze (15), Brandon Baiye (6), Mustafa Fettahoglu (99), Giovanni Crociata (24), Benhur Keser (77), Eren Tozlu (10)
Corum FK: Ibrahim Sehic (13), Joseph Attamah (3), Caner Osmanpasa (88), Cemali Sertel (19), Pedrinho (14), Erkan Kas (39), Yusuf Erdoğan (10), Danijel Aleksic (9), Ferhat Yazgan (6), Braian Samudio (18), Emeka Friday Eze (90)
| Thay người | |||
| 72’ | Benhur Keser Husamettin Yener | 62’ | Emeka Friday Eze Ogulcan Caglayan |
| 72’ | Sefa Akgun Martin Rodriguez | 62’ | Joseph Attamah Uzeyir Ergun |
| 90’ | Mustafa Fettahoglu Gerxhaliu Amar | 75’ | Danijel Aleksic Atakan Akkaynak |
| 82’ | Ferhat Yazgan Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Erkan Anapa | Kerem Kalafat | ||
Gerxhaliu Amar | Ogulcan Caglayan | ||
Cheikne Sylla | Mehmet Emin Sapanci | ||
Mert Onal | Atakan Akkaynak | ||
Ali Ulgen | Ahmet Kivanc | ||
Salih Sarikaya | Kadir Seven | ||
Husamettin Yener | Furkan Cetinkaya | ||
Murat Cem Akpınar | Uzeyir Ergun | ||
Martin Rodriguez | Taha Ibrahim | ||
EMRE ERDEM | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 37 | T B H T H | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 14 | 37 | B T T T H | |
| 3 | 19 | 9 | 7 | 3 | 21 | 34 | B T H H H | |
| 4 | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 33 | T B H T T | |
| 5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 32 | T B H H B | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B T H T B | |
| 7 | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | T T T H H | |
| 8 | 19 | 8 | 5 | 6 | 15 | 29 | B T T B T | |
| 9 | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | B B B T T | |
| 10 | 19 | 6 | 8 | 5 | 8 | 26 | B T H H T | |
| 11 | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | B T B B B | |
| 12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | T B B H B | |
| 13 | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T B H H T | |
| 14 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T T H T | |
| 15 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | H B T B B | |
| 16 | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T T B H T | |
| 17 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 18 | 19 | 6 | 3 | 10 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 19 | 19 | 0 | 6 | 13 | -34 | 6 | H B B H B | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch