Cú đánh đầu của Yousif Ali Almheiri không trúng đích cho Al Wasl.
Saeid Saharkhizan 7 | |
Mehran Ahmadi (Thay: Munir El Haddadi) 18 | |
Saldanha (Thay: Renato Junior) 46 | |
Sergio Pereira Andrade (Thay: Jean N'Guessan) 54 | |
Malek Janeer (Thay: Renato Tapia) 54 | |
Hugo 63 | |
Mohammadreza Azadi (Thay: Saeid Saharkhizan) 73 | |
Rodrigo Oliveira de Almeida (Thay: Salem Juma) 80 | |
Ramin Rezaeian (Thay: Saleh Hardani Kherad) 88 | |
Abolfazl Zamani (Thay: Amirmohammad Razzaghinia) 89 | |
Abdelrahman Saleh (Thay: Adama Diallo) 90 |
Thống kê trận đấu Esteghlal vs Al-Wasl
Diễn biến Esteghlal vs Al-Wasl
Kim Heegon cho Esteghlal hưởng quả phát bóng lên.
Al Wasl được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Esteghlal.
Al Wasl có một quả phát bóng lên.
Abdelrahman Saleh của Al Wasl đã bị phạt thẻ vàng ở Tehran.
Esteghlal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Abdelrahman Saleh vào sân thay cho Adama Diallo của Al Wasl.
Ném biên cho Al Wasl ở phần sân của Esteghlal.
Quả phát bóng lên cho Al Wasl tại Sân vận động Shahr-e Qods.
Kim Heegon chỉ định một quả đá phạt cho Al Wasl ở phần sân nhà.
Ném biên cho Esteghlal gần khu vực cấm địa.
Al Wasl được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ricardo Sa Pinto (Esteghlal) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Abolfazl Zamani vào sân thay cho Amirmohammad Razzaghinia.
Esteghlal thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Ramin Rezaeian vào sân thay cho Saleh Hardani Kherad.
Bóng an toàn khi Al Wasl được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Quả đá goal cho Esteghlal tại sân Shahr-e Qods.
Sergio Pereira Andrade của Al Wasl thoát xuống tại sân Shahr-e Qods. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Kim Heegon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Wasl.
Ném biên cho Al Wasl trong phần sân của Esteghlal.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá goal của Esteghlal.
Sergio Pereira Andrade của Al Wasl có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Esteghlal vs Al-Wasl
Esteghlal: Antonio Adan (1), Saleh Hardani Kherad (2), Rustamjon Ashurmatov (5), Saman Fallah (19), Hossein Goudarzi (27), Didier Ndong (22), Amirmohammad Razzaghinia (8), Saeid Saharkhizan (11), Munir El Haddadi (17), Jasir Asani (70), Esmaeil Gholizadeh Samian (87)
Al-Wasl: Khaled Al Senani (1), Yousif Ali Almheiri (3), Soufiane Bouftini (4), Hugo (16), Salem Juma (44), Jean N'Guessan (21), Siaka Sidibe (6), Renato Tapia (13), Brahian Palacios (30), Adama Diallo (90), Renato Júnior (96)
| Thay người | |||
| 18’ | Munir El Haddadi Mehran Ahmadi | 46’ | Renato Junior Saldanha |
| 73’ | Saeid Saharkhizan Mohammadreza Azadi | 54’ | Renato Tapia Malek Janeer |
| 88’ | Saleh Hardani Kherad Ramin Rezaeian | 54’ | Jean N'Guessan Serginho |
| 89’ | Amirmohammad Razzaghinia Abolfazl Zamani | 80’ | Salem Juma Rodrigo Oliveira de Almeida |
| 90’ | Adama Diallo Abdelrahman Saleh | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roozbeh Cheshmi | Saldanha | ||
Mohammadreza Azadi | Abdelrahman Saleh | ||
Ramin Rezaeian | Rodrigo Oliveira de Almeida | ||
Moussa Djenepo | Malek Janeer | ||
Abolfazl Zamani | Serginho | ||
Aref Aghasi | Mohamed Ali | ||
Abolfazl Jalali | Roy Mbongui | ||
Aref Gholami | Khaled Kamal Alhamoush | ||
Seyed Aria Hosseinifard | Abdulla Al-Shamsi | ||
Habib Far Abbasi | Dimas | ||
Mohammadhossein Eslami | |||
Mehran Ahmadi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Esteghlal
Thành tích gần đây Al-Wasl
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch