(Pen) Andros Townsend
29
Ozan Kabak
54
Lucas Digne
56
Abdoulaye Doucoure (Kiến tạo: Demarai Gray)
77
Pierre Lees-Melou
80
Brandon Williams
84
Anthony Gordon
90

Thống kê trận đấu Everton vs Norwich City

số liệu thống kê
Everton
Everton
Norwich City
Norwich City
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Everton vs Norwich City

Huấn luyện viên

David Moyes

Liam Manning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/02 - 2013
17/08 - 2013
11/01 - 2014
12/12 - 2015
15/05 - 2016
23/11 - 2019
25/06 - 2020
25/09 - 2021
15/01 - 2022

Thành tích gần đây Everton

Premier League
13/12 - 2025
H1: 2-0
06/12 - 2025
03/12 - 2025
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 1-0
04/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1611142234B T T T T
3Aston VillaAston Villa161033833T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace16754526T B T T B
6Man UnitedMan United16754426B T H T H
7LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
8SunderlandSunderland16754226B T H B T
9EvertonEverton16736-124T B T T B
10BrightonBrighton16655223T T B H B
11TottenhamTottenham16646422B B H T B
12NewcastleNewcastle16646122T T H T B
13BournemouthBournemouth16565-321H B B H H
14FulhamFulham16628-320T T B B T
15BrentfordBrentford16628-320B T B B H
16Nottingham ForestNottingham Forest16538-818T B T B T
17Leeds UnitedLeeds United16448-1016B B T H H
18West HamWest Ham16349-1313H B H H B
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow