Joey Veerman
2
Ibrahim Sangare (Kiến tạo: Cody Gakpo)
29
Ibrahim Sangare (Kiến tạo: Cody Gakpo)
45
Vinicius (Thay: Ismael Saibari)
46
Erick Gutierrez (Thay: Ibrahim Sangare)
46
Mike van Duinen (Thay: Marouan Azarkan)
54
Xavi Simons (Kiến tạo: Erick Gutierrez)
55
Cody Gakpo
59
Jarrad Branthwaite (Thay: Armando Obispo)
61
Guus Til (Thay: Cody Gakpo)
61
Julian Baas (Thay: Reda Kharchouch)
63
Nathangelo Markelo (Thay: Sven Nieuwpoort)
63
Adrian Fein (Thay: Yassin Ayoub)
63
Guus Til
68
Siebe Horemans (Kiến tạo: Julian Baas)
74
Savio (Thay: Johan Bakayoko)
75
Xavi Simons (Kiến tạo: Savio)
84
Jacky Donkor (Thay: Couhaib Driouech)
85

Thống kê trận đấu Excelsior vs PSV

số liệu thống kê
Excelsior
Excelsior
PSV
PSV
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 12
0 Việt vị 0
15 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 13
3 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 4
7 Phản công 6
7 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Excelsior vs PSV

Excelsior (4-2-3-1): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Nathan Tjoe-a-On (28), Joshua Eijgenraam (6), Yassine Ayoub (21), Marouan Azarkan (10), Kenzo Goudmijn (8), Couhaib Driouech (14), Reda Kharchouch (9)

PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Philipp Mwene (29), Jordan Teze (3), Armando Obispo (4), Philipp Max (31), Johan Bakayoko (27), Ibrahim Sangare (6), Joey Veerman (23), Xavi Simons (7), Ismael Saibari (28), Cody Gakpo (11)

Excelsior
Excelsior
4-2-3-1
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
28
Nathan Tjoe-a-On
6
Joshua Eijgenraam
21
Yassine Ayoub
10
Marouan Azarkan
8
Kenzo Goudmijn
14
Couhaib Driouech
9
Reda Kharchouch
11
Cody Gakpo
28
Ismael Saibari
7 2
Xavi Simons
23
Joey Veerman
6 2
Ibrahim Sangare
27
Johan Bakayoko
31
Philipp Max
4
Armando Obispo
3
Jordan Teze
29
Philipp Mwene
1
Walter Benitez
PSV
PSV
4-3-3
Thay người
54’
Marouan Azarkan
Mike Van Duinen
46’
Ibrahim Sangare
Erick Gutierrez
63’
Yassin Ayoub
Adrian Fein
46’
Ismael Saibari
Vinicius
63’
Sven Nieuwpoort
Nathangelo Alexandro Markelo
61’
Cody Gakpo
Guus Til
63’
Reda Kharchouch
Julian Baas
61’
Armando Obispo
Jarrad Branthwaite
85’
Couhaib Driouech
Jacky Donkor
75’
Johan Bakayoko
Savio
Cầu thủ dự bị
Pascal Kuiper
Boy Waterman
Adrian Fein
Joel Drommel
Jacky Donkor
Ki-Jana Hoever
Raphael Eyongo
Andre Ramalho Silva
Nathangelo Alexandro Markelo
Erick Gutierrez
Mike Van Duinen
Guus Til
Julian Baas
Jarrad Branthwaite
Serano Seymor
Vinicius
Derrick Luckassen
Savio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
05/10 - 2014
18/10 - 2015
28/08 - 2022
H1: 0-3
09/04 - 2023
H1: 1-0
14/01 - 2024
H1: 2-0
03/04 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
15/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
28/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Excelsior

VĐQG Hà Lan
06/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
H1: 2-1
Champions League
10/12 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
06/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
22/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1614113043T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1511132334T B B T T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen168441428T T T T H
4AjaxAjax15753826H B B T T
5FC GroningenFC Groningen16826326B H B T T
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar15744425T B B B H
7FC UtrechtFC Utrecht15645622T T H H H
8FC TwenteFC Twente15564321H H H T H
9Sparta RotterdamSparta Rotterdam15627-1120B B H B T
10PEC ZwollePEC Zwolle16547-1619T H T B T
11Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles15465-118B T B H H
12Fortuna SittardFortuna Sittard16538-518T H H B B
13SC HeerenveenSC Heerenveen15456-317H B T B B
14ExcelsiorExcelsior15519-1216H B T T B
15FC VolendamFC Volendam16358-1114T H B B B
16HeraclesHeracles164210-1514T T H H B
17NAC BredaNAC Breda15339-912T B B B B
18TelstarTelstar16268-812H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow