Sven Nieuwpoort
13
Danny Post
44
Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Siebe Horemans)
45
Reuven Niemeijer
51
Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Marouan Azarkan)
53
Thijs Dallinga
54
Thijs Dallinga (Kiến tạo: Reuven Niemeijer)
57
Brian Koglin
80

Thống kê trận đấu Excelsior vs VVV-Venlo

số liệu thống kê
Excelsior
Excelsior
VVV-Venlo
VVV-Venlo
59 Kiểm soát bóng 41
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 14

Đội hình xuất phát Excelsior vs VVV-Venlo

Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Abdallah Aberkane (6), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Joshua Eijgenraam (32), Julian Baas (33), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)

VVV-Venlo (4-3-3): Lukas Zima (1), Tobias Pachonik (2), Tristan Dekker (4), Brian Koglin (5), Simon Janssen (15), Wassim Essanoussi (14), Danny Post (6), Levi Smans (26), Yahcuroo Roemer (19), Sven Braken (9), Joeri Schroyen (11)

Excelsior
Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
6
Abdallah Aberkane
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
32
Joshua Eijgenraam
33
Julian Baas
10 2
Reuven Niemeijer
9
Thijs Dallinga
11
Joeri Schroyen
9
Sven Braken
19
Yahcuroo Roemer
26
Levi Smans
6
Danny Post
14
Wassim Essanoussi
15
Simon Janssen
5
Brian Koglin
4
Tristan Dekker
2
Tobias Pachonik
1
Lukas Zima
VVV-Venlo
VVV-Venlo
4-3-3
Thay người
77’
Marouan Azarkan
Modeste Duku
46’
Yahcuroo Roemer
Carl Johansson
84’
Thijs Dallinga
Hugo Botermans
67’
Danny Post
Mitchell van Rooijen
88’
Joshua Eijgenraam
Michael Chacon
67’
Sven Braken
Erik Sorga
88’
Abdallah Aberkane
Noa Dundas
Cầu thủ dự bị
Pascal Kuiper
Mitchell van Rooijen
Michael Chacon
Ertan Hajdaraj
Jaimy Buter
Joep Munsters
Modeste Duku
Yannick Leliendal
Noa Dundas
Erik Sorga
Couhaib Driouech
Aaron Bastiaans
Hugo Botermans
Delano van Crooij
Nikita Vlasenko
Bram Verbong
Bo Geens
Kristopher Da Graca
Guus Hupperts
Kees de Boer
Carl Johansson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
16/10 - 2021
30/04 - 2022
17/09 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Excelsior

VĐQG Hà Lan
06/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây VVV-Venlo

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
25/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow