Jake Reeves rời sân và được thay thế bởi Myles Hippolyte.
Jack Fitzwater 44 | |
Ethan Brierley (Thay: Liam Oakes) 60 | |
Johnly Yfeko 68 | |
Josh Magennis (Thay: Jayden Wareham) 70 | |
Luca Woodhouse (Thay: Johnly Yfeko) 71 | |
Sonny Cox (Thay: Akeel Higgins) 71 | |
Callum Maycock (Thay: Danilo Orsi) 76 | |
Isaac Ogundere (Thay: Steve Seddon) 76 | |
Jack McMillan (Kiến tạo: Ilmari Niskanen) 80 | |
Kevin McDonald (Thay: Jake Doyle-Hayes) 82 | |
Junior Nkeng (Thay: Riley Harbottle) 85 | |
Myles Hippolyte (Thay: Jake Reeves) 85 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs AFC Wimbledon


Diễn biến Exeter City vs AFC Wimbledon
Riley Harbottle rời sân và được thay thế bởi Junior Nkeng.
Jake Doyle-Hayes rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Ilmari Niskanen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack McMillan ghi bàn!
Steve Seddon rời sân và Isaac Ogundere vào thay.
Danilo Orsi rời sân và Callum Maycock vào thay.
Akeel Higgins rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.
Johnly Yfeko rời sân và được thay thế bởi Luca Woodhouse.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Thẻ vàng cho Johnly Yfeko.
Liam Oakes rời sân và được thay thế bởi Ethan Brierley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jack Fitzwater.
Cú sút bị chặn. Akeel Higgins (Exeter City) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm nhưng bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Pierce Sweeney.
Phạm lỗi bởi Joe Lewis (AFC Wimbledon).
Jayden Wareham (Exeter City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jayden Wareham (Exeter City) giành được quả đá phạt bên cánh phải.
Phạm lỗi của Patrick Bauer (AFC Wimbledon).
Cú sút bị chặn. Marcus Browne (AFC Wimbledon) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Exeter City vs AFC Wimbledon
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Johnly Yfeko (15), Ilmari Niskanen (14), Jake Doyle-Hayes (31), Liam Oakes (34), Jack McMillan (2), Akeel Higgins (17), Jack Aitchison (10), Jayden Wareham (9)
AFC Wimbledon (5-3-2): Nathan Bishop (1), Nathan Asiimwe (2), Joe Lewis (31), Patrick Bauer (15), Riley Harbottle (26), Steve Seddon (3), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Marcus Browne (11), Omar Bugiel (9), Danilo Orsi (7)


| Thay người | |||
| 60’ | Liam Oakes Ethan Brierley | 76’ | Danilo Orsi Callum Maycock |
| 70’ | Jayden Wareham Josh Magennis | 76’ | Steve Seddon Isaac Ogundere |
| 71’ | Johnly Yfeko Luca Woodhouse | 85’ | Jake Reeves Myles Hippolyte |
| 71’ | Akeel Higgins Sonny Cox | 85’ | Riley Harbottle Junior Nkeng |
| 82’ | Jake Doyle-Hayes Kevin McDonald | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Joseph Patrick McDonnell | ||
Ed Turns | Callum Maycock | ||
Ethan Brierley | Myles Hippolyte | ||
Luca Woodhouse | Junior Nkeng | ||
Kevin McDonald | Isaac Ogundere | ||
Sonny Cox | Harry Hedges | ||
Josh Magennis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch