Trực tiếp kết quả Exeter City vs Wrexham hôm nay 29-03-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 7, 29/3

Kết thúc

Exeter City

Exeter City

0 : 2

Wrexham

Wrexham

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 29/03/2025
Khác - Hạng 3 Anh
St. James Park, Exeter
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Exeter City vs Wrexham

Tất cả (15)
22'

Pat Jones (Exeter City) phạm lỗi.

22'

James McClean (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

17'

Trận đấu tiếp tục sau khi tạm dừng. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.

16'

Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Ryan Longman (Wrexham).

10'

Josh Magennis (Exeter City) phạm lỗi.

10'

Max Cleworth (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

9'

Angus MacDonald (Exeter City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

9'

Oliver Rathbone (Wrexham) phạm lỗi.

5'

Việt vị, Wrexham. Sam Smith bị bắt việt vị.

3'

Cú sút được cứu thua. Sam Smith (Wrexham) sút bóng bằng chân trái từ cự ly rất gần và bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Ryan Longman với một quả tạt.

3'

Cú sút bị chặn. Oliver Rathbone (Wrexham) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bị chặn lại.

1'

Ryan Longman (Wrexham) phạm lỗi.

1'

Tony Yogane (Exeter City) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.

Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Hiệp một bắt đầu.

Đội hình xuất phát Exeter City vs Wrexham

Exeter City (5-4-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Ben Purrington (3), Patrick Jones (16), Ryan Trevitt (21), Joel Colwill (23), Tony Yogane (30), Josh Magennis (27)

Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)

Exeter City
Exeter City
5-4-1
1
Joe Whitworth
2
Jack McMillan
20
Ed Turns
25
Angus MacDonald
4
Alex Hartridge
3
Ben Purrington
16
Patrick Jones
21
Ryan Trevitt
23
Joel Colwill
30
Tony Yogane
27
Josh Magennis
28
Sam Smith
16
Jay Rodriguez
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
47
Ryan Longman
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
1
Arthur Okonkwo
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Cầu thủ dự bị
Vincent Harper
Mark Howard
Ilmari Niskanen
Sebastian Revan
Caleb Watts
Dan Scarr
Edward Francis
Ryan Barnett
Reece Cole
Elliot Lee
Andrew Oluwabori
Jack Marriott
Sonny Cox
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Exeter City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
24/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
H1: 1-2
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
29/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow