- Melih Kabasakal (Thay: Thuram)59
- Prince Obeng Ampem (Thay: Adrien Regattin)58
- Omer Bayram (Thay: Caner Erkin)75
- Tugay Kacar (Thay: Taskin Ilter)84
- Berkay Kumlu (Thay: Mehmet Murat Ucar)84
- Vusal Iskenderli (Thay: Hakan Bilgic)70
- Tunahan Cicek (Thay: Berk Yildiz)78
- Idrissa Camara (Thay: Petar Gigic)78
- Kubilay Sonmez (Thay: Oguz Guctekin)90
- Ishak Karaogul (Thay: Jefferson)90
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Boluspor
số liệu thống kê
Eyupspor
Boluspor
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Boluspor
Thay người | |||
58’ | Adrien Regattin Prince Obeng Ampem | 70’ | Hakan Bilgic Vusal Iskenderli |
59’ | Thuram Melih Kabasakal | 78’ | Petar Gigic Idrissa Camara |
75’ | Caner Erkin Omer Bayram | 78’ | Berk Yildiz Tunahan Çiçek |
84’ | Taskin Ilter Tugay Kacar | 90’ | Oguz Guctekin Kubilay Sonmez |
84’ | Mehmet Murat Ucar Berkay Kumlu | 90’ | Jefferson Ishak Karaogul |
Cầu thủ dự bị | |||
Berke Ozer | Ismail Cipe | ||
Fethi Ozer | Kubilay Sonmez | ||
Omer Bayram | Idrissa Camara | ||
Melih Kabasakal | Vusal Iskenderli | ||
Fredy | Tunahan Çiçek | ||
Tugay Kacar | Ishak Karaogul | ||
Prince Obeng Ampem | Kerem Paykoc | ||
Berkay Kumlu | Husamettin Yener | ||
Huseyin Maldar | Ercan Coskun | ||
Cinar Arbay | Abdoulaye Diarrassouba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại