Kento Hashimoto
18
Kaito Fujii
41
Ryo Tabei (Thay: Kaito Fujii)
46
Lucao (Thay: Kazunari Ichimi)
59
Marcelo Ryan (Thay: Kota Tawaratsumida)
59
Ryo Tabei
61
Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto)
63
Maki Kitahara (Thay: Teruhito Nakagawa)
63
Yuta Kamiya (Thay: Ataru Esaka)
78
Teppei Oka (Thay: Soma Anzai)
81
Keita Yamashita (Thay: Kein Sato)
81
Takahiro Yanagi (Thay: Kaito Abe)
85
Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura)
86

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
FC Tokyo
FC Tokyo
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs FC Tokyo

Tất cả (31)
86'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.

85'

Kaito Abe rời sân và được thay thế bởi Takahiro Yanagi.

81'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.

81'

Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Teppei Oka.

78'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Yuta Kamiya.

63'

Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Maki Kitahara.

63'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

61'

Ryo Tabei đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Ryo Tabei ghi bàn!

V À A A O O O - Ryo Tabei ghi bàn!

59'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

59'

Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.

46'

Kaito Fujii rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Kaito Fujii.

Thẻ vàng cho Kaito Fujii.

18' Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

13'

Futoshi Nakamura ra hiệu một quả ném biên cho Tokyo ở phần sân của Fagiano O.

12'

Ném biên cao ở phần sân cho Tokyo tại Okayama.

11'

Tokyo sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Fagiano O.

10'

Ném biên cho Fagiano O ở phần sân của Tokyo.

9'

Kein Sato (Tokyo) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Fagiano O giải nguy.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs FC Tokyo

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Kaito Fujii (3), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)

FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Henrique Trevisan (44), Kosuke Shirai (99), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Soma Anzai (7), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
18
Daichi Tagami
15
Kota Kudo
28
Masaya Matsumoto
24
Ibuki Fujita
3
Kaito Fujii
50
Hijiri Kato
27
Takaya Kimura
8
Ataru Esaka
22
Kazunari Ichimi
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
7
Soma Anzai
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
99
Kosuke Shirai
44
Henrique Trevisan
47
Seiji Kimura
32
Kanta Doi
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
3-4-2-1
Thay người
46’
Kaito Fujii
Ryo Tabei
59’
Kota Tawaratsumida
Marcelo Ryan
59’
Kazunari Ichimi
Lucao
63’
Kento Hashimoto
Keigo Higashi
78’
Ataru Esaka
Yuta Kamiya
63’
Teruhito Nakagawa
Maki Kitahara
85’
Kaito Abe
Takahiro Yanagi
81’
Soma Anzai
Teppei Oka
86’
Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
81’
Kein Sato
Keita Yamashita
Cầu thủ dự bị
Junki Kanayama
Go Hatano
Riku Saga
Teppei Oka
Noah kenshin Browne
Leon Nozawa
Yuta Kamiya
Keigo Higashi
Ryo Takeuchi
Marcelo Ryan
Lucao
Yasuki Kimoto
Ryo Tabei
Maki Kitahara
Hiroto Iwabuchi
Kyota Tokiwa
Takahiro Yanagi
Keita Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/04 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow