Otavio 16 | |
Jason 20 | |
Otavio (Kiến tạo: Francisco Moura) 28 | |
Riccieli 39 | |
Bogdan Milovanov (Thay: Tiago Esgaio) 44 | |
Oscar Aranda 45+1' | |
Martin Aguirregabiria 50 | |
Riccieli 55 | |
Riccieli 58 | |
Mirko Topic (Thay: Tom Lacoux) 58 | |
Justin De Haas (Thay: Oscar Aranda) 58 | |
(Pen) Morlaye Sylla 62 | |
Nino Galovic 64 | |
Henrique Araujo (Thay: Jhonder Cadiz) 64 | |
Nathan Santos (Thay: Martin Aguirregabiria) 64 | |
Nathan Santos (Thay: Martin Aguirregabiria) 66 | |
Rafa Mujica 74 | |
Rafa Mujica 75 | |
Andre Bukia (Thay: Nino Galovic) 75 | |
Miguel Puche (Thay: Alfonso Trezza) 75 | |
Pedro Santos (Thay: Morlaye Sylla) 75 | |
Rafa Mujica 77 | |
Afonso Rodrigues (Thay: Chiquinho) 83 | |
Oriol Busquets (Thay: David Simao) 87 | |
Daniel Ramos 90+6' |
Thống kê trận đấu Famalicao vs Arouca
số liệu thống kê

Famalicao

Arouca
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 23
15 Ném biên 19
1 Việt vị 2
18 Chuyền dài 16
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Famalicao vs Arouca
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Martin Aguirregabiria (32), Riccieli (15), Otavio (13), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Tom Lacoux (6), Oscar Aranda (11), Chiquinho (10), Jose Luis Rodriguez (7), Jhonder Cadiz (29)
Arouca (3-4-3): Ignacio De Arruabarrena (12), Rafael Tavares Gomes Fernandes (64), Nino Galovic (44), Francisco Montero (4), Alfonso Trezza (9), Morlaye Sylla (2), David Simao (5), Tiago Esgaio (28), Jason (10), Rafa Mujica (19), Cristo Gonzalez (23)

Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
32
Martin Aguirregabiria
15
Riccieli
13
Otavio
74
Francisco Moura
28
Zaydou Youssouf
6
Tom Lacoux
11
Oscar Aranda
10
Chiquinho
7
Jose Luis Rodriguez
29
Jhonder Cadiz
23
Cristo Gonzalez
19
Rafa Mujica
10
Jason
28
Tiago Esgaio
5
David Simao
2
Morlaye Sylla
9
Alfonso Trezza
4
Francisco Montero
44
Nino Galovic
64
Rafael Tavares Gomes Fernandes
12
Ignacio De Arruabarrena

Arouca
3-4-3
| Thay người | |||
| 58’ | Tom Lacoux Mirko Topic | 44’ | Tiago Esgaio Bogdan Milovanov |
| 58’ | Oscar Aranda Justin De Haas | 75’ | Alfonso Trezza Miguel Puche |
| 64’ | Jhonder Cadiz Henrique Araujo | 75’ | Nino Galovic Andre Watshini Bukia |
| 64’ | Martin Aguirregabiria Nathan Santos | 75’ | Morlaye Sylla Pedro Santos |
| 83’ | Chiquinho Afonso Rodrigues | 87’ | David Simao Oriol Busquets |
| Cầu thủ dự bị | |||
Otso Liimatta | Joao Valido | ||
Mirko Topic | Yusuf Lawal | ||
Ivan Zlobin | Eboue Kouassi | ||
Henrique Araujo | Miguel Puche | ||
Gustavo Assuncao | Matias Rocha | ||
Justin De Haas | Oriol Busquets | ||
Afonso Rodrigues | Bogdan Milovanov | ||
Gustavo Sa | Andre Watshini Bukia | ||
Nathan Santos | Pedro Santos | ||
Nhận định Famalicao vs Arouca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 24 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 31 | 35 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 8 | 5 | 0 | 18 | 29 | T T H T H | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T H B H H | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 13 | 22 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | B T T H T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T B H B | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B T B H H | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | B B H T T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B H H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B H T | |
| 12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 1 | 14 | H T T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | B T H B T | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | H B H B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | B H B B H | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B H B T B | |
| 17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -23 | 9 | B B B B B | |
| 18 | 14 | 0 | 3 | 11 | -28 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
