Dario Poveda 11 | |
Fran Delgado (Thay: Derick Poloni) 55 | |
Miguel Tavares (Thay: Bright Osuoha Godwin) 59 | |
Manu (Thay: Yassin Fortune) 59 | |
Jose Sampaio (Thay: Stefan Obradovic) 59 | |
Rodrigo Ramos (Thay: Natanael Ntolla) 64 | |
Balla Sangare (Thay: Darío Poveda) 65 | |
Geovanny (Thay: Assane Ndiaye Dione) 65 | |
Fran Delgado 73 | |
Jaiminho (Thay: Rui Costa) 77 | |
Bruno Almeida (Thay: Andre Miguel Arsenio Candeias) 77 | |
Leverton Pierre (Thay: Angel Bastunov) 77 |
Thống kê trận đấu Farense vs Vizela
số liệu thống kê

Farense

Vizela
37 Kiểm soát bóng 63
20 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Vizela
Farense: Brian Araujo (99), Ruben Fernandes (26), Lucas D'Agrella (3), Franco Romero (5), Antonio Herrero Oliva (34), Claudio Falcao (29), Assane Ndiaye Dione (80), Derick Poloni (6), Rui Costa (7), Darío Poveda (14), Andre Miguel Arsenio Candeias (17)
Vizela: Antonio Gomis (1), Italo Guilherme Machado Henrique (40), Stefan Obradovic (63), Jean-Pierre Rhyner (4), Moha (5), Heinz Mörschel (24), Angel Bastunov (8), Natanael Ntolla (11), Bright Osuoha Godwin (20), Yassin Fortune (23), Damien Loppy (7)
| Thay người | |||
| 55’ | Derick Poloni Fran Delgado | 59’ | Yassin Fortune Manu |
| 65’ | Assane Ndiaye Dione Geovanny | 59’ | Bright Osuoha Godwin Miguel Tavares |
| 65’ | Darío Poveda Balla Sangare | 59’ | Stefan Obradovic Jose Sampaio |
| 77’ | Andre Miguel Arsenio Candeias Bruno Almeida | 64’ | Natanael Ntolla Rodrigo Ramos |
| 77’ | Rui Costa Jaiminho | 77’ | Angel Bastunov Leverton Pierre |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Tannander | Pedro Haueisen de Souza | ||
Fran Delgado | Manu | ||
Miguel Menino | Leverton Pierre | ||
Bruno Almeida | Miguel Tavares | ||
Geovanny | Rodrigo Ramos | ||
Jair Semedo Monteiro | Aleksandar Busnic | ||
Jaiminho | Rodrigo Beirao | ||
Rafinha | Jose Sampaio | ||
Balla Sangare | Andrea Hristov | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch