- Horacio Orzan37
- Jean Archimbaud56
- Alexis Arias71
- Paolo Reyna71
- (Pen) Pablo Lavandeira83
- Carlos Abraham Aguinaga Romero85
- Bruno Portugal93
- (Pen) Matias Abisab53
- Matias Abisab53
- Jhon Fajardo46
- Juan Cruz Randazzo57
- Joel Sanchez64
- Pedro Paulo Requena86
- Jean Pierre Fuentes90
- Joao Ortiz85
- Facundo Peraza85
- Erick Canales97
Thống kê trận đấu FBC Melgar vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê
FBC Melgar
CD UT Cajamarca
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 16
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FBC Melgar vs CD UT Cajamarca
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Daniel Farro Caballero | Erick Canales | ||
Alec Hugo Deneumostier Ortmann | Jonathan Benito Medina Angulo | ||
Sebastian Jose Cavero Nakahoro | Jean Pierre Fuentes Siguas | ||
Bruno Fabricio Portugal Paredes | Facundo Peraza Fontana | ||
Paolo Alessandro Reyna Lea | Joao Luis Ortiz Perez | ||
Carlos Abraham Aguinaga Romero | Relly Henry Fernandez Manzanares | ||
Alexis Arias Tuesta | John Anderson Fajardo Pinchi | ||
Matias Fernando Lazo Zapata | |||
Lisandro Andre Vasquez Pizarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario de Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 25 | 40 | T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 24 | 40 | B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 17 | 38 | T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 16 | 33 | B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
6 | Asociacion Deportiva Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 0 | 26 | B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | -9 | 22 | B T H B B |
9 | Los Chankas CYC | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | H T H T B |
10 | Universidad Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | -5 | 20 | T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 2 | 19 | B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 | H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | -11 | 19 | T H B B H |
14 | CD UT Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 | T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | -6 | 14 | H H H B B |
16 | Alianza Atletico | 17 | 3 | 5 | 9 | -8 | 14 | B B B B H |
17 | Carlos A. Mannucci | 17 | 3 | 5 | 9 | -23 | 14 | B H B H H |
18 | Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | -17 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại