Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Faris Kavaz (Thay: Lamine Toure) 18 | |
Josef Weberbauer (Kiến tạo: Aaron Schwarz) 24 | |
Alexander Schmidt (Kiến tạo: Matija Horvat) 28 | |
Turgay Gemicibasi 31 | |
Jose-Andrei Rostas (Thay: Antonio Popic) 46 | |
Adrian Marinovic (Thay: Marco Kadlec) 46 | |
Marco Schabauer 48 | |
Matteo Meisl (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 53 | |
Moritz Berg 56 | |
Marco Pranjkovic (Thay: Luca Hassler) 59 | |
Ivan Bradaric (Thay: Alexander Schmidt) 65 | |
Christopher Olsa (Thay: Turgay Gemicibasi) 65 | |
Felix Holzhacker (Thay: Stefan Haudum) 65 | |
Adrian Marinovic 68 | |
Marco Wagner (Thay: Filip Ristanic) 71 | |
Justin Forst (Thay: Sandro Steiner) 71 | |
Julian Turi 73 | |
Joerg Siebenhandl 73 | |
Marco Schabauer 76 | |
Noah Knabl (Thay: Faris Kavaz) 77 | |
Marco Wagner 84 | |
Noah Knabl (Kiến tạo: Adrian Marinovic) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
Adrian Marinovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noah Knabl đã ghi bàn!
Noah Knabl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Marco Wagner đã ghi bàn!
Faris Kavaz rời sân và được thay thế bởi Noah Knabl.
Thẻ vàng cho Marco Schabauer.
Thẻ vàng cho Joerg Siebenhandl.
Thẻ vàng cho Julian Turi.
Sandro Steiner rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Marco Wagner.
Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Stefan Haudum rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Turgay Gemicibasi rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Ivan Bradaric.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.
Thẻ vàng cho Moritz Berg.
Josef Weberbauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matteo Meisl đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Kapfenberger SV
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (27), Sandro Steiner (16), Stefan Haudum (23), Matteo Meisl (5), Josef Weberbauer (33), Matija Horvat (15), Turgay Gemicibasi (8), Aaron Sky Schwarz (77), Marco Schabauer (20), Filip Ristanic (22), Alexander Schmidt (10)
Kapfenberger SV (5-3-2): Vinko Colic (12), Maximilian Hofer (37), Antonio Popic (6), Olivier N'Zi (33), Julian Turi (19), Robin Littig (17), Moritz Berg (8), Meletios Miskovic (5), Marco Kadlec (9), Luca Hassler (23), Lamine Toure (11)


| Thay người | |||
| 65’ | Stefan Haudum Felix Holzhacker | 18’ | Noah Knabl Faris Kavaz |
| 65’ | Alexander Schmidt Ivan Bradaric | 46’ | Antonio Popic Jose-Andrei Rostas |
| 65’ | Turgay Gemicibasi Christopher Olsa | 46’ | Marco Kadlec Adrian Marinovic |
| 71’ | Sandro Steiner Justin Forst | 59’ | Luca Hassler Marco Pranjkovic |
| 71’ | Filip Ristanic Marco Wagner | 77’ | Faris Kavaz Noah Knabl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Clemens Steinbauer | David Puntigam | ||
Justin Forst | Marco Pranjkovic | ||
Marco Wagner | Faris Kavaz | ||
Nadir Ajanovic | Jose-Andrei Rostas | ||
Felix Holzhacker | Adrian Marinovic | ||
Ivan Bradaric | Felix Stauder | ||
Christopher Olsa | Noah Knabl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch