Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nelson Monte 15 | |
Pedro Cedillo (Thay: Federico Bonini) 44 | |
Thalys (Thay: Patrick Soko) 63 | |
Arnau Puigmal (Thay: Gui Guedes) 63 | |
Sergio Arribas (Kiến tạo: Stefan Dzodic) 69 | |
Theo Le Normand (Thay: Lauti) 74 | |
Aingeru Olabarrieta (Thay: Alvaro Martin) 74 | |
Sergio Arribas 77 | |
Jastin Garcia (Thay: Min-Su Kim) 79 | |
Efe Akman (Thay: Marc Bombardo) 79 | |
Jastin Garcia 86 | |
Marcos Luna (Thay: Adrian Embarba) 89 | |
Aitor Uzkudun (Thay: Marti Vila) 90 | |
Marcos Luna 90+2' | |
Manuel Nieto (Kiến tạo: Efe Akman) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Almeria


Diễn biến FC Andorra vs Almeria
Efe Akman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manuel Nieto đã ghi bàn!
Marti Vila rời sân và được thay thế bởi Aitor Uzkudun.
Thẻ vàng cho Marcos Luna.
Thẻ vàng cho [player1].
Adrian Embarba rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Thẻ vàng cho Jastin Garcia.
Marc Bombardo rời sân và được thay thế bởi Efe Akman.
Min-Su Kim rời sân và được thay thế bởi Jastin Garcia.
V À A A O O O - Sergio Arribas đã ghi bàn!
Alvaro Martin rời sân và được thay thế bởi Aingeru Olabarrieta.
Lauti rời sân và được thay thế bởi Theo Le Normand.
Stefan Dzodic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sergio Arribas ghi bàn!
Gui Guedes rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Patrick Soko rời sân và được thay thế bởi Thalys.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Federico Bonini rời sân và được thay thế bởi Pedro Cedillo.
Thẻ vàng cho Nelson Monte.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Almeria
FC Andorra (4-3-3): Aron Yaakobishvili (25), Thomas Carrique (17), Gael Alonso (4), Marc Bombardo Poyato (5), Marti Vila Garcia (20), Álvaro Martín (10), Sergio Molina (14), Daniel Villahermosa (6), Manuel Nieto (9), Lauti (11), Min-Su Kim (29)
Almeria (4-3-3): Andres Fernandez (1), Daijiro Chirino (22), Nelson Monte (4), Federico Bonini (18), Álex Muñoz (3), Gui (8), Dion Lopy (17), Stefan Dzodic (29), Sergio Arribas (11), Serge Patrick Njoh Soko (19), Adri Embarba (23)


| Thay người | |||
| 74’ | Alvaro Martin Aingeru Olabarrieta | 44’ | Federico Bonini Pedro Cedillo |
| 74’ | Lauti Theo Le Normand | 63’ | Gui Guedes Arnau Puigmal |
| 79’ | Marc Bombardo Efe Akman | 63’ | Patrick Soko Thalys |
| 79’ | Min-Su Kim Jastin García | 89’ | Adrian Embarba Marcos Luna |
| 90’ | Marti Vila Aitor Uzkudun | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jesús Owono | Houssam Kounia | ||
Alex Petxa | Fernando Martinez | ||
Alex Calvo | Bruno Iribarne | ||
Efe Akman | Arnau Puigmal | ||
Antal Yaakobishvili | Selvi Clua | ||
Aingeru Olabarrieta | André Horta | ||
Jastin García | Thalys | ||
Marc Domenec | Baba Iddrisu | ||
Josep Cerda | Marcos Luna | ||
Aitor Uzkudun | Alex Centelles | ||
Diego Alende | Marko Perovic | ||
Theo Le Normand | Pedro Cedillo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 3 | 4 | 15 | 36 | ||
| 2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 12 | 32 | ||
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | ||
| 4 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | ||
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | ||
| 6 | 18 | 8 | 3 | 7 | -1 | 27 | ||
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | ||
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 4 | 24 | ||
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | ||
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -4 | 23 | ||
| 13 | 17 | 6 | 4 | 7 | -4 | 22 | ||
| 14 | 18 | 6 | 4 | 8 | -6 | 22 | ||
| 15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 0 | 21 | ||
| 16 | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | ||
| 17 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | ||
| 18 | 18 | 4 | 8 | 6 | -2 | 20 | ||
| 19 | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 20 | ||
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | ||
| 21 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | ||
| 22 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch