Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Antoine Rabillard 20 | |
Ben Hamed Toure 30 | |
Samuel Yohou 32 | |
Antoine Larose 52 | |
Abdel Hbouch (Thay: Josue Tiendrebeogo) 56 | |
Samuel Yohou (Kiến tạo: Milan Robin) 61 | |
Dame Gueye (Thay: Antoine Rabillard) 69 | |
Martin Rossignol (Thay: Milan Robin) 69 | |
Alexis Casadei (Thay: Paul Venot) 69 | |
Axel Drouhin (Thay: Matteo Veillon) 69 | |
Quentin Paris (Thay: Ben Hamed Toure) 76 | |
Taylor Luvambo (Thay: Erwan Colas) 76 | |
Kilyan Jusseron-Veniere (Thay: Antoine Larose) 76 | |
Clement Billemaz 78 | |
Alexandre Lauray 79 | |
Isaac Cossier (Thay: Lucas Buades) 86 | |
Izhak Hammoudi (Thay: Alexandre Lauray) 86 | |
Izhak Hammoudi 89 |
Thống kê trận đấu FC Annecy vs Le Mans


Diễn biến FC Annecy vs Le Mans
Thẻ vàng cho Izhak Hammoudi.
Alexandre Lauray rời sân và được thay thế bởi Izhak Hammoudi.
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Isaac Cossier.
Thẻ vàng cho Alexandre Lauray.
Thẻ vàng cho Clement Billemaz.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Kilyan Jusseron-Veniere.
Erwan Colas rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Antoine Rabillard rời sân và được thay thế bởi Dame Gueye.
Matteo Veillon rời sân và được thay thế bởi Axel Drouhin.
Paul Venot rời sân và được thay thế bởi Alexis Casadei.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Martin Rossignol.
Milan Robin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Samuel Yohou đã ghi bàn!
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Abdel Hbouch.
Antoine Larose đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Antoine Larose đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Samuel Yohou.
Đội hình xuất phát FC Annecy vs Le Mans
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Matteo Veillon (23), Francois Lajugie (6), Julien Kouadio (27), Triston Rowe (2), Paul Venot (25), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Antoine Larose (28), Ben Hamed Toure (71), Josue Tiendrebeogo (20)
Le Mans (5-3-2): Nicolas Kocik (98), Anthony Ribelin (12), Theo Eyoum (21), Samuel Yohou (17), Harold Voyer (5), Lucas Buades (18), Alexandre Lauray (8), Edwin Quarshie (6), Milan Robin (24), Antoine Rabillard (9), Erwan Colas (28)


| Thay người | |||
| 56’ | Josue Tiendrebeogo Abdel Hbouch | 69’ | Milan Robin Martin Rossignol |
| 69’ | Matteo Veillon Axel Drouhin | 69’ | Antoine Rabillard Dame Gueye |
| 69’ | Paul Venot Alexis Casadei | 76’ | Erwan Colas Taylor Luvambo |
| 76’ | Antoine Larose Kilyan Veniere-Jusseron | 86’ | Lucas Buades Isaac Cossier |
| 76’ | Ben Hamed Toure Quentin Paris | 86’ | Alexandre Lauray Izhak Hammoudi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Callens | Ewan Hatfout | ||
Axel Drouhin | Isaac Cossier | ||
Thibault Delphis | Izhak Hammoudi | ||
Abdel Hbouch | Martin Rossignol | ||
Alexis Casadei | Dame Gueye | ||
Kilyan Veniere-Jusseron | Taylor Luvambo | ||
Quentin Paris | Brice Oggad | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Annecy
Thành tích gần đây Le Mans
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 13 | 32 | T H B T H | |
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 10 | 30 | B T T B H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 5 | 30 | T H T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 12 | 29 | B T T T H | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 6 | 29 | B T H H H | |
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 10 | 27 | T H H T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -2 | 26 | H H B T B | |
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | T T B B H | |
| 9 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | T H T B B | |
| 10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B T T B | |
| 11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T T B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 7 | 6 | -5 | 19 | B T H H B | |
| 14 | 17 | 5 | 3 | 9 | -5 | 18 | B B B B T | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B B T | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | B H H T H | |
| 17 | 17 | 3 | 6 | 8 | -9 | 15 | T B T B B | |
| 18 | 16 | 1 | 5 | 10 | -14 | 8 | T B B B H | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch