Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jae-Won Lee 20 | |
Seong-Woo Moon (Thay: Min-Ho Kim) 32 | |
Chan-Hee Han 38 | |
Young-Chan Kim (Thay: Chang-Yong Lee) 46 | |
Hyeon-Yong Lee 53 | |
In-Taek Hwang 58 | |
Yago Cesar (Thay: Ivan Jukic) 62 | |
Andrigo (Thay: Kyeong-Min Kim) 64 | |
Tae-Han Kim (Thay: In-Taek Hwang) 64 | |
Hyun-Beom Ahn (Thay: Willyan) 75 | |
Bo-Kyung Kim (Thay: Ka-Ram Han) 78 | |
Jeong-Hyun Kim (Thay: Matheus Oliveira Santos) 78 | |
Tae-Han Kim 81 | |
Chi-Ung Choi (Thay: Pablo Sabbag) 85 | |
Jun-Seok Lee (Thay: Kyung-Ho Roh) 85 |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs Suwon FC


Diễn biến FC Anyang vs Suwon FC
Kyung-Ho Roh rời sân và được thay thế bởi Jun-Seok Lee.
Pablo Sabbag rời sân và được thay thế bởi Chi-Ung Choi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Tae-Han Kim.
Thẻ vàng cho [player1].
Matheus Oliveira Santos rời sân và được thay thế bởi Jeong-Hyun Kim.
Ka-Ram Han rời sân và được thay thế bởi Bo-Kyung Kim.
Willyan rời sân và được thay thế bởi Hyun-Beom Ahn.
Kyeong-Min Kim rời sân và được thay thế bởi Andrigo.
In-Taek Hwang rời sân và được thay thế bởi Tae-Han Kim.
Ivan Jukic rời sân và được thay thế bởi Yago Cesar.
Thẻ vàng cho In-Taek Hwang.
Thẻ vàng cho Hyeon-Yong Lee.
Chang-Yong Lee rời sân và được thay thế bởi Young-Chan Kim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Chan-Hee Han.
Min-Ho Kim rời sân và được thay thế bởi Seong-Woo Moon.
Min-Ho Kim rời sân và được thay thế bởi Seong-Woo Moon.
V À A A O O O - Jae-Won Lee đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Anyang vs Suwon FC
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Chang-yong Lee (4), Kyung-won Kwon (27), Dong-jin Kim (22), Min-ho Kim (2), Ka-ram Han (13), Thomas Oude Kotte (55), Ivan Jukic (70), Matheus Oliveira Santos (7), Bruno Mota (9)
Suwon FC (4-5-1): Joon-Soo Ahn (23), Si-Young Lee (72), Gyu-Baek Choi (6), Hyeon-Yong Lee (5), In-taek Hwang (13), Kyeong-Min Kim (79), Kyung-ho Roh (8), Chan-Hee Han (18), Lee Jae-won (7), Willyan (44), Pablo Sabbag (9)


| Thay người | |||
| 32’ | Min-Ho Kim Seong-Woo Moon | 64’ | In-Taek Hwang Tae-han Kim |
| 46’ | Chang-Yong Lee Young-chan Kim | 64’ | Kyeong-Min Kim Andrigo |
| 62’ | Ivan Jukic Yago Cesar | 75’ | Willyan Ahn Hyun-beom |
| 78’ | Matheus Oliveira Santos Jung-hyun Kim | 85’ | Kyung-Ho Roh Lee Jun-seok |
| 78’ | Ka-Ram Han Bo-Kyung Kim | 85’ | Pablo Sabbag Chi-Ung Choi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Jae-Yun Hwang | ||
Young-chan Kim | Tae-han Kim | ||
Ji-hun Kang | Jae-min Seo | ||
Jung-hyun Kim | Young-woo Jang | ||
Bo-Kyung Kim | Ahn Hyun-beom | ||
Yago Cesar | Andrigo | ||
Gyu-hyeon Choe | Joon-Hyeon Jo | ||
Un Kim | Lee Jun-seok | ||
Seong-Woo Moon | Chi-Ung Choi | ||
Nhận định FC Anyang vs Suwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây Suwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 15 | 9 | 14 | -1 | 54 | T T B T T | |
| 2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 2 | 49 | B T T B H | |
| 3 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B T B B | |
| 4 | 38 | 11 | 9 | 18 | -7 | 42 | B H B T B | |
| 5 | 38 | 10 | 9 | 19 | -13 | 39 | T B B H T | |
| 6 | 38 | 7 | 13 | 18 | -20 | 34 | H H T H H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 32 | 79 | B H T H T | |
| 2 | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | T T B H T | |
| 3 | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B | |
| 4 | 38 | 16 | 8 | 14 | -5 | 56 | B T H H B | |
| 5 | 38 | 13 | 13 | 12 | -4 | 52 | B H T H T | |
| 6 | 38 | 12 | 13 | 13 | -2 | 49 | T B H B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
