Andreas Cornelius (Kiến tạo: Elias Achouri)
46
Youssoufa Moukoko (Thay: Elias Achouri)
61
William Clem (Thay: Magnus Mattsson)
64
Albian Ajeti (Thay: Moritz Broschinski)
68
Koba Koindredi (Thay: Leo Leroy)
79
Arlet Junior Ze (Thay: Marin Soticek)
79
Robert (Thay: Jordan Larsson)
80
Viktor Claesson (Thay: Andreas Cornelius)
80
(Pen) Youssoufa Moukoko
84
Viktor Claesson
85
Kaio Eduardo (Thay: Xherdan Shaqiri)
86

Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Basel

số liệu thống kê
FC Copenhagen
FC Copenhagen
Basel
Basel
45 Kiểm soát bóng 55
25 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
1 Việt vị 3
8 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 9
9 Phản công 6
6 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Copenhagen vs Basel

Tất cả (20)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Xherdan Shaqiri rời sân để nhường chỗ cho Kaio Eduardo trong một sự thay đổi chiến thuật.

86'

Xherdan Shaqiri rời sân để nhường chỗ cho Kaio Eduardo trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Viktor Claesson từ FC Copenhagen nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

85'

Viktor Claesson từ FC Copenhagen nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

84' V À A A O O O - Youssoufa Moukoko từ FC Copenhagen đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân trái! Marwin Hitz đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Youssoufa Moukoko từ FC Copenhagen đã ghi bàn từ chấm phạt đền bằng chân trái! Marwin Hitz đã chọn sai hướng.

80'

Andreas Cornelius rời sân để được thay thế bởi Viktor Claesson trong một sự thay người chiến thuật.

80'

Jordan Larsson rời sân để được thay thế bởi Robert trong một sự thay người chiến thuật.

79'

Marin Soticek rời sân và được thay thế bởi Arlet Junior Ze trong một sự thay đổi chiến thuật.

79'

Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi trong một sự thay đổi chiến thuật.

69'

Moritz Broschinski rời sân để nhường chỗ cho Albian Ajeti trong một sự thay người chiến thuật.

68'

Moritz Broschinski rời sân để nhường chỗ cho Albian Ajeti trong một sự thay người chiến thuật.

64'

Magnus Mattsson bị chấn thương và được thay thế bởi William Clem.

61'

Elias Achouri rời sân để nhường chỗ cho Youssoufa Moukoko trong một sự thay người chiến thuật.

46'

Elias Achouri đã kiến tạo cho bàn thắng này.

46' V À A A A O O O - Andreas Cornelius từ FC Copenhagen đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

V À A A A O O O - Andreas Cornelius từ FC Copenhagen đánh đầu từ cự ly gần vào lưới.

46' V À A A A O O O FC Copenhagen ghi bàn.

V À A A A O O O FC Copenhagen ghi bàn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

1'

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Basel

FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Pantelis Hatzidiakos (6), Gabriel Pereira (5), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Lukas Lerager (12), Elias Achouri (30), Andreas Cornelius (14), Mohamed Elyounoussi (10)

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Adrian Barisic (26), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Marin Soticek (19), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Moritz Broschinski (17)

FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-4-2
42
Dominik Kotarski
13
Rodrigo Huescas
6
Pantelis Hatzidiakos
5
Gabriel Pereira
15
Marcos López
11
Jordan Larsson
8
Magnus Mattsson
12
Lukas Lerager
30
Elias Achouri
14
Andreas Cornelius
10
Mohamed Elyounoussi
17
Moritz Broschinski
7
Philip Otele
10
Xherdan Shaqiri
19
Marin Soticek
22
Leo Leroy
5
Metinho
31
Dominik Robin Schmid
3
Nicolas Vouilloz
26
Adrian Barisic
6
Keigo Tsunemoto
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-3-1
Thay người
61’
Elias Achouri
Youssoufa Moukoko
68’
Moritz Broschinski
Albian Ajeti
64’
Magnus Mattsson
William Clem
79’
Leo Leroy
Koba Koindredi
80’
Andreas Cornelius
Viktor Claesson
79’
Marin Soticek
Arlet Ze
80’
Jordan Larsson
Robert
Cầu thủ dự bị
Rúnar Alex Rúnarsson
Mirko Salvi
Oscar Gadeberg Buur
Tim Pfeiffer
Munashe Garananga
Kevin Ruegg
Junnosuke Suzuki
Moussa Cisse
Yoram Zague
Marvin Akahomen
Birger Meling
Koba Koindredi
Viktor Claesson
Andrej Bacanin
Robert
Dion Kacuri
Dominik Sarapata
Arlet Ze
Thomas Delaney
Albian Ajeti
William Clem
Agon Rexhaj
Youssoufa Moukoko
Kaio Eduardo
Tình hình lực lượng

Jonathan Moalem

Va chạm

Oliver Hojer

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Cúp quốc gia Đan Mạch
14/12 - 2025
Champions League
11/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
08/12 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Basel

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Thụy Sĩ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow