Nick de Groot 16 | |
Jeffry Fortes 36 | |
(Pen) Ferdy Druijf 37 | |
Julian Rijkhoff (Kiến tạo: Emanuel Poku) 50 | |
Zaid el Bakkali (Thay: Bohao Wang) 59 | |
Emian Semedo (Thay: Danny Verbeek) 59 | |
Joey Jacobs (Thay: Byron Burgering) 62 | |
Ruben Providence (Thay: Ferdy Druijf) 62 | |
(Pen) Kevin Monzialo 70 | |
Sheddy Barglan (Thay: Jeffry Fortes) 75 | |
Jonas Wendlinger 80 | |
Tristan Kuijsten (Thay: Emanuel Poku) 82 | |
Misha Engel (Thay: James Lawrence) 82 | |
(Pen) Ilias Boumassaoudi 83 | |
Thijs van Leeuwen (Kiến tạo: Emian Semedo) 87 | |
Rafi Wolters (Thay: Kevin Monzialo) 88 | |
Ilias Boumassaoudi 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs Almere City FC
số liệu thống kê

FC Den Bosch

Almere City FC
57 Kiểm soát bóng 43
2 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs Almere City FC
FC Den Bosch (4-2-3-1): Pepijn Van De Merbel (36), Jeffry Fortes (22), Teun Van Grunsven (4), Stan Maas (3), Nick de Groot (5), Bohao Wang (16), Mees Laros (33), Danny Verbeek (11), Thijs Van Leeuwen (10), Ilias Boumassaoudi (40), Kevin Monzialo (8)
Almere City FC (4-2-3-1): Jonas Wendlinger (1), Amoah Foah-Sam (25), Emmanuel Van De Blaak (22), Jamie Lawrence (4), Tiziano Vianello (32), Job Kalisvaart (20), Milan de Haan (8), Byron Burgering (7), Julian Rijkhoff (10), Emanuel Poku (17), Ferdy Druijf (9)

FC Den Bosch
4-2-3-1
36
Pepijn Van De Merbel
22
Jeffry Fortes
4
Teun Van Grunsven
3
Stan Maas
5
Nick de Groot
16
Bohao Wang
33
Mees Laros
11
Danny Verbeek
10
Thijs Van Leeuwen
40
Ilias Boumassaoudi
8
Kevin Monzialo
9
Ferdy Druijf
17
Emanuel Poku
10
Julian Rijkhoff
7
Byron Burgering
8
Milan de Haan
20
Job Kalisvaart
32
Tiziano Vianello
4
Jamie Lawrence
22
Emmanuel Van De Blaak
25
Amoah Foah-Sam
1
Jonas Wendlinger

Almere City FC
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 59’ | Danny Verbeek Emian Semedo | 62’ | Byron Burgering Joey Jacobs |
| 59’ | Bohao Wang Zaid el Bakkali | 62’ | Ferdy Druijf Ruben Providence |
| 75’ | Jeffry Fortes Sheddy Barglan | 82’ | Emanuel Poku Tristan Kuijsten |
| 88’ | Kevin Monzialo Rafi Wolters | 82’ | James Lawrence Misha Engel |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Balsfoort | Tristan Kuijsten | ||
Silver Elum | Joel Van der Wilt | ||
Emian Semedo | Boyd Reith | ||
Zaid el Bakkali | Joey Jacobs | ||
Reda Akmum | Enzo Cornelisse | ||
Djesi Bodo | Misha Engel | ||
Rafi Wolters | Olivier De Nijs | ||
Luc van Koeverden | Hamza El Dahri | ||
Sheddy Barglan | Jamie Jacobs | ||
Guus Beaumont | |||
Ruben Providence | |||
Marley Dors | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch