Thijs van Leeuwen 50 | |
Layee Kromah (Thay: Dean Zandbergen) 64 | |
Danny Verbeek (Thay: Ilias Boumassaoudi) 73 | |
Zaid el Bakkali (Thay: Sheddy Barglan) 76 | |
Zaid el Bakkali 77 | |
Michael Davis 79 | |
Thomas Janssen (Thay: Lasse Wehmeyer) 81 | |
Luuk Verheij (Thay: Michael Davis) 81 | |
Kevin Felida 86 | |
Gabin Blancquart 86 | |
Naim Matoug (Thay: Nassim Ait Mouhou) 88 | |
Navarone Foor (Thay: Diego van Oorschot) 88 | |
Layee Kromah (Kiến tạo: Navarone Foor) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

FC Den Bosch

VVV-Venlo
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs VVV-Venlo
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Jeffry Fortes (22), Luc van Koeverden (42), Stan Maas (3), Nick de Groot (5), Kevin Felida (6), Thijs Van Leeuwen (10), Mees Laros (33), Sheddy Barglan (47), Kevin Monzialo (8), Ilias Boumassaoudi (40)
VVV-Venlo (4-3-1-2): Youri Schoonderwaldt (13), Michael Davis (31), Gabin Blancquart (33), Philip Heise (16), Lars De Blok (5), Lasse Wehmeyer (7), Joshua Eijgenraam (20), Mohammed Odriss (24), Diego van Oorschot (8), Dean Zandbergen (9), Nassim Ait Mouhou (11)

FC Den Bosch
4-3-3
36
Pepijn Van De Merbel
22
Jeffry Fortes
42
Luc van Koeverden
3
Stan Maas
5
Nick de Groot
6
Kevin Felida
10
Thijs Van Leeuwen
33
Mees Laros
47
Sheddy Barglan
8
Kevin Monzialo
40
Ilias Boumassaoudi
11
Nassim Ait Mouhou
9
Dean Zandbergen
8
Diego van Oorschot
24
Mohammed Odriss
20
Joshua Eijgenraam
7
Lasse Wehmeyer
5
Lars De Blok
16
Philip Heise
33
Gabin Blancquart
31
Michael Davis
13
Youri Schoonderwaldt

VVV-Venlo
4-3-1-2
| Thay người | |||
| 73’ | Ilias Boumassaoudi Danny Verbeek | 64’ | Dean Zandbergen Layee Kromah |
| 76’ | Sheddy Barglan Zaid el Bakkali | 81’ | Lasse Wehmeyer Thomas Janssen |
| 81’ | Michael Davis Luuk Verheij | ||
| 88’ | Nassim Ait Mouhou Naim Matoug | ||
| 88’ | Diego van Oorschot Navarone Foor | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hugo van Haaften | Trevor Doornbusch | ||
Shafeeq Toussaint | Zidane Taylan | ||
Bart van Dee | Jay de Graef | ||
Sebastian Karlsson Grach | Thomas Janssen | ||
Danny Verbeek | Tijn Joosten | ||
Bohao Wang | Layee Kromah | ||
Sufyan van Daalen | Naim Matoug | ||
Zaid el Bakkali | Dries Saddiki | ||
Navarone Foor | |||
Luuk Verheij | |||
Raf Vullers | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch