(Pen) Patrik Bardhi 23 | |
Andre Teixeira 49 | |
Dejvi Bregu 64 |
Đang cập nhậtThành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T T B T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 9 | 32 | H H H T T | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 13 | 29 | H H T T B | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H B H B H | |
| 5 | 16 | 5 | 9 | 2 | 3 | 24 | T T H H H | |
| 6 | 17 | 6 | 5 | 6 | -5 | 23 | H H T T T | |
| 7 | 17 | 4 | 4 | 9 | -6 | 16 | B H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -5 | 15 | B H B H H | |
| 9 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H H T B B | |
| 10 | 16 | 1 | 5 | 10 | -18 | 8 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch