Trực tiếp kết quả FC Dordrecht vs Jong AZ Alkmaar hôm nay 22-04-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 22/4

Kết thúc

FC Dordrecht

FC Dordrecht

1 : 0

Jong AZ Alkmaar

Jong AZ Alkmaar

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 22/04/2023
Vòng 34 - Hạng 2 Hà Lan
Matchoholic Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Samuele Longo
43
Nick Koster (Thay: Zico Buurmeester)
46
Elijah Dijkstra (Thay: Maxim Dekker)
63
Elijah Dijkstra
69
Maxim Dekker
69
Tidjany Toure
70
Tidjany Toure
73
Jereno van Gom
73
Jop van der Avert
74
Benjamin Reemst (Thay: Abdallah Aberkane)
82
Jasper Hartog (Thay: Ricuenio Kewal)
84
Mischa Engel
85
Anouar El Azzouzi
87
Pepijn Doesburg (Thay: Samuele Longo)
90
Jaymillio Pinas (Thay: Malhory Noc)
90
Julian Oerip (Thay: Jereno van Gom)
90
Jaymillio Pinas (Thay: Samuele Longo)
90
Pepijn Doesburg (Thay: Malhory Noc)
90

Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs Jong AZ Alkmaar

số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Dordrecht
Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs Jong AZ Alkmaar

FC Dordrecht (4-2-3-1): Liam Bossin (1), Abdallah Aberkane (16), Bartlomiej Smolarczyk (24), Anouar El Azzouzi (6), Jop Van Den Avert (14), Jari Schuurman (10), Tim Receveur (15), Malhory Noc (17), Mathis Suray (20), Tidjany Toure (22), Samuele Longo (9)

Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Daniel Deen (1), Jereno van Gom (2), Loek Postma (3), Maxim Dekker (4), Misha Engel (5), Nick Twisk (6), Zico Buurmeester (8), Iman Griffith (7), Damienus Reverson (10), Ricuenio Kewal (11), Yusuf Barasi (9)

FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
1
Liam Bossin
16
Abdallah Aberkane
24
Bartlomiej Smolarczyk
6
Anouar El Azzouzi
14
Jop Van Den Avert
10
Jari Schuurman
15
Tim Receveur
17
Malhory Noc
20
Mathis Suray
22
Tidjany Toure
9
Samuele Longo
9
Yusuf Barasi
11
Ricuenio Kewal
10
Damienus Reverson
7
Iman Griffith
8
Zico Buurmeester
6
Nick Twisk
5
Misha Engel
4
Maxim Dekker
3
Loek Postma
2
Jereno van Gom
1
Daniel Deen
Jong AZ Alkmaar
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người
82’
Abdallah Aberkane
Benjamin Reemst
46’
Zico Buurmeester
Nick Koster
90’
Malhory Noc
Pim Doesburg
63’
Maxim Dekker
Elijah Dijkstra
90’
Samuele Longo
Jaymillio Pinas
84’
Ricuenio Kewal
Jasper Hartog
90’
Jereno van Gom
Julian Oerip
Cầu thủ dự bị
Toine Van Huizen
Ilias Splinter
Daniel van Vianen
Arouna Kabba
Pim Doesburg
Anthony Kevin Smits
Benjamin Reemst
Nick Koster
Jaymillio Pinas
Jasper Hartog
Mauro Savastano
Jesse Buurmeester
Alessio Miceli
Julian Oerip
Trevor Doornbusch
Elijah Dijkstra
Tijn Baltussen
Teun Gijselhart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
02/10 - 2021
18/01 - 2022
06/09 - 2022
22/04 - 2023
23/09 - 2023
23/01 - 2024
27/08 - 2024
18/01 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
25/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow