Terrence Douglas (Kiến tạo: Tyrese Simons) 1 | |
Thijs Muller 5 | |
Tyrese Simons (Kiến tạo: Clint Essers) 13 | |
Kevin van Veen 45 | |
Raf van de Riet (Thay: Wessel Kuhn) 46 | |
Kevin van Veen 57 | |
Joel van den Berg 59 | |
Edoly Lukoki Mateso (Thay: Tyrese Simons) 64 | |
Niek Munsters (Thay: Sven Simons) 64 | |
Rangelo Janga (Thay: Kevin van Veen) 64 | |
Yiandro Raap (Thay: Joel van den Berg) 69 | |
Manuel Bahaty (Thay: Tai Abed) 69 | |
Eus Waayers (Thay: Madi Monamay Nsosemo) 77 | |
Austyn Jones (Thay: Robin van Duiven) 77 | |
Theo Mununga (Thay: Thijs Muller) 78 | |
Owen Renfrum (Thay: Terrence Douglas) 84 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Jong PSV
số liệu thống kê

FC Eindhoven

Jong PSV
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Jong PSV
FC Eindhoven (4-4-1-1): Jort Borgmans (1), Clint Essers (22), Farouq Limouri (3), John Neeskens (33), Terrence Douglas (25), Sven Blummel (7), Daan Huisman (5), Sven Simons (8), Tyrese Simons (2), Thijs Muller (21), Kevin Van Veen (9)
Jong PSV (4-2-3-1): Tijn Smolenaars (1), Fabian Merien (2), Sven van der Plas (3), Madi Monamay Nsosemo (4), Wessel Kuhn (5), Sol Sidibe (6), Joel Van Den Berg (8), Tai Abed (7), Nicolas Verkooijen (10), Ayodele Thomas (11), Robin van Duiven (9)

FC Eindhoven
4-4-1-1
1
Jort Borgmans
22
Clint Essers
3
Farouq Limouri
33
John Neeskens
25
Terrence Douglas
7
Sven Blummel
5
Daan Huisman
8
Sven Simons
2
Tyrese Simons
21
Thijs Muller
9
Kevin Van Veen
9
Robin van Duiven
11
Ayodele Thomas
10
Nicolas Verkooijen
7
Tai Abed
8
Joel Van Den Berg
6
Sol Sidibe
5
Wessel Kuhn
4
Madi Monamay Nsosemo
3
Sven van der Plas
2
Fabian Merien
1
Tijn Smolenaars

Jong PSV
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 64’ | Sven Simons Niek Munsters | 46’ | Wessel Kuhn Raf van de Riet |
| 64’ | Tyrese Simons Edoly Lukoki Mateso | 69’ | Joel van den Berg Yiandro Raap |
| 64’ | Kevin van Veen Rangelo Janga | 69’ | Tai Abed Manuel Bahaty |
| 78’ | Thijs Muller Theo Pene Mununga | 77’ | Madi Monamay Nsosemo Eus Waayers |
| 84’ | Terrence Douglas Owen Renfrum | 77’ | Robin van Duiven Austyn Jones |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roel van Zutphen | Khadim Ngom | ||
Niek Janssen | Raf van de Riet | ||
Marlon van de Wetering | Eus Waayers | ||
Owen Renfrum | Boet Mulders | ||
Niek Munsters | Yiandro Raap | ||
Theo Pene Mununga | Austyn Jones | ||
Edoly Lukoki Mateso | Manuel Bahaty | ||
Zakaria Haddaoui | |||
Amir Bryson | |||
Rangelo Janga | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch