Teun van Grunsven 16 | |
Robin Schouten 16 | |
Byron Burgering (Kiến tạo: Kevin Monzialo) 21 | |
Franck Evina (Thay: Julius Kade) 46 | |
Faris Hammouti (Thay: Robin Schouten) 46 | |
Danny Verbeek 56 | |
Djenahro Nunumete 57 | |
Yuya Ikeshita (Thay: Nick de Groot) 59 | |
Vieri Kotzebue (Thay: Danzell Gravenberch) 59 | |
Alaa Bakir (Thay: Michael Martin) 61 | |
Jorginho Soares (Thay: Djenahro Nunumete) 61 | |
Yuya Ikeshita 67 | |
Rein van Hedel (Thay: Danny Verbeek) 73 | |
Adrian Rogulj (Thay: Dennis Vos) 79 | |
Ilias Boumassaoudi (Thay: Kevin Monzialo) 82 | |
Toerles Knoell (Thay: Byron Burgering) 82 | |
Stan Henderikx 90 | |
Jalen Hawkings 90 | |
Ilias Boumassaoudi 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

FC Emmen

FC Den Bosch
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs FC Den Bosch
FC Emmen (4-2-3-1): Luca Unbehaun (38), Robin Schouten (27), Pascal Mulder (6), Dennis Silvanus Vos (3), Djenahro Nunumete (21), Michael Martin (22), Fridolin Wagner (26), Jalen Hawkins (10), Julius Kade (20), Torben Rhein (7), Kelian Nsona (24)
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Stan Maas (24), Teun Van Grunsven (15), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Danny Verbeek (11), Mikulas Bakala (23), Mees Laros (33), Byron Burgering (17), Danzell Gravenberch (22), Kevin Monzialo (16)

FC Emmen
4-2-3-1
38
Luca Unbehaun
27
Robin Schouten
6
Pascal Mulder
3
Dennis Silvanus Vos
21
Djenahro Nunumete
22
Michael Martin
26
Fridolin Wagner
10
Jalen Hawkins
20
Julius Kade
7
Torben Rhein
24
Kelian Nsona
16
Kevin Monzialo
22
Danzell Gravenberch
17
Byron Burgering
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
11
Danny Verbeek
14
Nick de Groot
5
Stan Henderikx
15
Teun Van Grunsven
24
Stan Maas
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Robin Schouten Faris Hammouti | 59’ | Nick de Groot Yuya Ikeshita |
| 46’ | Julius Kade Franck Evina | 59’ | Danzell Gravenberch Vieiri Kotzebue |
| 61’ | Michael Martin Alaa Bakir | 73’ | Danny Verbeek Rein van Hedel |
| 61’ | Djenahro Nunumete Jorginho Soares | 82’ | Kevin Monzialo Ilias Boumassaoudi |
| 79’ | Dennis Vos Adrian Rogulj | 82’ | Byron Burgering Torles Knoll |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alaa Bakir | Tjemme Bijlsma | ||
Gijs Bolk | Silver Elum | ||
Freddy Quispel | Zaid el Bakkali | ||
Adrian Rogulj | Ilias Boumassaoudi | ||
Agon Sadiku | Yuya Ikeshita | ||
Jorginho Soares | David Jonathans | ||
Jorn Hekkert | Yannick Keijser | ||
Faris Hammouti | Torles Knoll | ||
Tim Geypens | Vieiri Kotzebue | ||
Franck Evina | Denzel Kuijpers | ||
Robin Jalving | Rein van Hedel | ||
Jan Hoekstra | Sol van de Ven | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch