Romano Postema (Kiến tạo: Luca Everink) 7 | |
Romano Postema (Kiến tạo: Pascal Mulder) 14 | |
Pascal Mulder 15 | |
(og) Franck Evina 28 | |
Rodney Kongolo (Thay: Alaa Bakir) 36 | |
Romano Postema (Kiến tạo: Djenahro Nunumete) 50 | |
Labinot Bajrami (Thay: Lennerd Daneels) 55 | |
Helgi Ingason (Thay: Amir Absalem) 55 | |
Tarik Essakkati (Thay: Maik Lukowicz) 55 | |
Noah Makanza 60 | |
Thomas Poll 64 | |
Labinot Bajrami 64 | |
Jalen Hawkings (Thay: Filimon Gerezgiher) 71 | |
Thomas Poll 76 | |
Justin Ogenia (Thay: Andre Leipold) 77 | |
Lukas Larsen 78 | |
Brian Koglin (Thay: Amine Et Taibi) 78 | |
Daniel Beukers (Thay: Luca Everink) 81 | |
Tim Geypens (Thay: Djenahro Nunumete) 81 | |
Freddy Quispel (Thay: Franck Evina) 81 | |
Freddy Quispel 87 |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs Helmond Sport
số liệu thống kê

FC Emmen

Helmond Sport
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs Helmond Sport
FC Emmen (4-3-3): Luca Unbehaun (38), Lukas Larsen (17), Pascal Mulder (6), Christian Ostergaard (4), Luca Everink (36), Djenahro Nunumete (21), Adam Claridge Jensen (19), Alaa Bakir (8), Filimon Gerezgiher (77), Franck Evina (18), Romano Postema (9)
Helmond Sport (4-3-3): Menno Bergsen (1), Thomas Poll (5), Dennis Silvanus Vos (28), Flor Van Den Eynden (3), Amine Et-Taibi (24), Amir Absalem (27), Noah Makanza (26), Alen Dizdarević (22), Maik Lukowicz (16), Andre Leipold (36), Lennerd Daneels (11)

FC Emmen
4-3-3
38
Luca Unbehaun
17
Lukas Larsen
6
Pascal Mulder
4
Christian Ostergaard
36
Luca Everink
21
Djenahro Nunumete
19
Adam Claridge Jensen
8
Alaa Bakir
77
Filimon Gerezgiher
18
Franck Evina
9
Romano Postema
11
Lennerd Daneels
36
Andre Leipold
16
Maik Lukowicz
22
Alen Dizdarević
26
Noah Makanza
27
Amir Absalem
24
Amine Et-Taibi
3
Flor Van Den Eynden
28
Dennis Silvanus Vos
5
Thomas Poll
1
Menno Bergsen

Helmond Sport
4-3-3
| Thay người | |||
| 36’ | Alaa Bakir Rodney Kongolo | 55’ | Maik Lukowicz Tarik Essakkati |
| 71’ | Filimon Gerezgiher Jalen Hawkins | 55’ | Amir Absalem Helgi Frodi Ingason |
| 81’ | Djenahro Nunumete Tim Geypens | 55’ | Lennerd Daneels Labinot Bajrami |
| 81’ | Franck Evina Freddy Quispel | 77’ | Andre Leipold Justin Ogenia |
| 81’ | Luca Everink Daniel Bucker | 78’ | Amine Et Taibi Brian Koglin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Koen Bucker | Kevin Aben | ||
Kevin Norder | Tarik Essakkati | ||
Tim Geypens | Julian Geers | ||
Jalen Hawkins | Helgi Frodi Ingason | ||
Freddy Quispel | Brian Koglin | ||
Stan van Manen | Michel Simon Ludwig | ||
Chiel Sunder | Justin Ogenia | ||
Daniel Bucker | Lion Semic | ||
Rodney Kongolo | Hugo Wentges | ||
Labinot Bajrami | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Helmond Sport
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch