Trực tiếp kết quả FC Groningen vs NAC Breda hôm nay 07-04-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 07/4

Kết thúc

FC Groningen

FC Groningen

1 : 1

NAC Breda

NAC Breda

Hiệp một: 0-0
CN, 17:15 07/04/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Euroborg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aime Omgba
16
Marvin Peersman
37
Marco Rente
37
(Pen) Dominik Janosek
49
Manel Royo (Kiến tạo: Matthew Garbett)
49
Johan Hove (Kiến tạo: Marco Rente)
66
Thijmen Blokzijl (Thay: Isak Dybvik)
71
Fredrik Oldrup Jensen
78
Boris van Schuppen (Thay: Aime Omgba)
79
Noam Emeran (Thay: Luciano Valente)
81
Rui Mendes (Thay: Laros Duarte)
81
Martin Koscelnik (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)
84
Jan van den Bergh
88
Nils Eggens (Thay: Thom van Bergen)
90
Cuco Martina
90+3'

Thống kê trận đấu FC Groningen vs NAC Breda

số liệu thống kê
FC Groningen
FC Groningen
NAC Breda
NAC Breda
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Groningen vs NAC Breda

FC Groningen (4-4-2): Hidde Jurjus (21), Leandro Bacuna (8), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Isak Dybvik Maatta (18), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (7), Laros Duarte (6), Luciano Valente (40), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (25)

NAC Breda (4-2-3-1): Tein Troost (49), Boyd Lucassen (2), Cuco Martina (15), Jan Van den Bergh (5), Manel Royo Castell (21), Fredrik Oldrup Jensen (20), Casper Staring (6), Matthew Garbett (7), Aime Ntsama Omgba (22), Dominik Janosek (39), Elias Mar Omarsson (10)

FC Groningen
FC Groningen
4-4-2
21
Hidde Jurjus
8
Leandro Bacuna
5
Marco Rente
43
Marvin Peersman
18
Isak Dybvik Maatta
14
Jorg Schreuders
7
Johan Hove
6
Laros Duarte
40
Luciano Valente
29
Romano Postema
25
Thom Van Bergen
10
Elias Mar Omarsson
39
Dominik Janosek
22
Aime Ntsama Omgba
7
Matthew Garbett
6
Casper Staring
20
Fredrik Oldrup Jensen
21
Manel Royo Castell
5
Jan Van den Bergh
15
Cuco Martina
2
Boyd Lucassen
49
Tein Troost
NAC Breda
NAC Breda
4-2-3-1
Thay người
71’
Isak Dybvik
Thijmen Blokzijl
79’
Aime Omgba
Boris van Schuppen
81’
Laros Duarte
Rui Mendes
84’
Fredrik Oldrup Jensen
Martin Koscelnik
81’
Luciano Valente
Noam Emeran
90’
Thom van Bergen
Nils Eggens
Cầu thủ dự bị
Rui Mendes
Aron Van Lare
Joey Pelupessy
Pepijn Van De Merbel
Kian Slor
Sigurd Haugen
Tika de Jonge
Boy Kemper
Daniel Beukers
Martin Koscelnik
Jasper Meijster
Roy Kuijpers
Dirk Baron
Thomas Marijnissen
Thijmen Blokzijl
Victor Wernersson
Sven Bouland
Tom Boere
Nils Eggens
Boris van Schuppen
Noam Emeran
Rowan Besselink

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2012
09/03 - 2013
01/12 - 2013
12/04 - 2014
02/11 - 2014
17/05 - 2015
Hạng 2 Hà Lan
07/10 - 2023
07/04 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/08 - 2024
29/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Groningen

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow