Trực tiếp kết quả FC Hertha Wels vs SK Rapid Wien II hôm nay 19-10-2025

Giải Hạng 2 Áo - CN, 19/10

Kết thúc

FC Hertha Wels

FC Hertha Wels

3 : 2

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-2
CN, 15:30 19/10/2025
Vòng 10 - Hạng 2 Áo
HUBER Arena Wels
 
Moulaye Haidara (Kiến tạo: Ensar Music)
4
Luan
21
Ensar Music (Kiến tạo: Omar Badarneh)
28
Paul Gobara
34
Andrija Bosnjak
45+1'
Fabian Lechner (Kiến tạo: Pascal Muller)
49
Pascal Muller
55
Daniel Nunoo
57
Albin Gashi (Kiến tạo: Pascal Muller)
57
Oliver Strunz (Thay: Ensar Music)
64
Daniel Mahiya (Thay: Erik Stehrer)
64
Yasin Mankan (Thay: Dalibor Velimirovic)
64
Roman Steinmann (Thay: Andrija Bosnjak)
66
David Berger (Thay: Amin Groeller)
77
Andreas Radics (Thay: Fabian Lechner)
78
Adrian Castro (Thay: Albin Gashi)
78
Jonas Schwaighofer (Thay: Sebastian Malinowski)
78
Luca Tischler (Thay: Luan)
80
Roman Steinmann
81
Adrian Castro
82
Paul Gobara
84
Omar Badarneh
84
Amar Hadzimuratovic (Thay: Omar Badarneh)
90
Luca Tischler
90+6'

Thống kê trận đấu FC Hertha Wels vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
FC Hertha Wels
FC Hertha Wels
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Hertha Wels vs SK Rapid Wien II

Tất cả (32)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Luca Tischler.

Thẻ vàng cho Luca Tischler.

90'

Omar Badarneh rời sân và được thay thế bởi Amar Hadzimuratovic.

84' Thẻ vàng cho Omar Badarneh.

Thẻ vàng cho Omar Badarneh.

84' Thẻ vàng cho Paul Gobara.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.

82' Thẻ vàng cho Adrian Castro.

Thẻ vàng cho Adrian Castro.

81' Thẻ vàng cho Roman Steinmann.

Thẻ vàng cho Roman Steinmann.

80'

Luan rời sân và được thay thế bởi Luca Tischler.

78'

Sebastian Malinowski rời sân và được thay thế bởi Jonas Schwaighofer.

78'

Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Adrian Castro.

78'

Fabian Lechner rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.

77'

Amin Groeller rời sân và được thay thế bởi David Berger.

66'

Andrija Bosnjak rời sân và được thay thế bởi Roman Steinmann.

65'

Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

65'

Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.

65'

Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.

57'

Pascal Muller đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Albin Gashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Albin Gashi đã ghi bàn!

57' Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.

Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.

55' Thẻ vàng cho Pascal Muller.

Thẻ vàng cho Pascal Muller.

49'

Pascal Muller đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát FC Hertha Wels vs SK Rapid Wien II

FC Hertha Wels (3-4-3): Matej Cechal (1), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Sebastian Michael Malinowski (20), Karim Conte (22), Pascal Muller (6), Manuel Thurnwald (77), Fabian Lechner (42), Andrija Bosnjak (33), Albin Gashi (9)

SK Rapid Wien II (5-3-2): Laurenz Orgler (49), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (4), Dalibor Velimirovic (27), Amin-Elias Groller (47), Erik Stehrer (33), Ensar Music (22), Daniel Nunoo (20), Lorenz Szladits (28), Omar Badarneh (17), Moulaye Haidara (23)

FC Hertha Wels
FC Hertha Wels
3-4-3
1
Matej Cechal
3
Luan
4
Sebastian Feyrer
28
Paul Gobara
20
Sebastian Michael Malinowski
22
Karim Conte
6
Pascal Muller
77
Manuel Thurnwald
42
Fabian Lechner
33
Andrija Bosnjak
9
Albin Gashi
23
Moulaye Haidara
17
Omar Badarneh
28
Lorenz Szladits
20
Daniel Nunoo
22
Ensar Music
33
Erik Stehrer
47
Amin-Elias Groller
27
Dalibor Velimirovic
4
Jakob Brunnhofer
2
Eaden Roka
49
Laurenz Orgler
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
5-3-2
Thay người
66’
Andrija Bosnjak
Roman Steinmann
64’
Ensar Music
Oliver Strunz
78’
Fabian Lechner
Andreas Radics
64’
Dalibor Velimirovic
Yasin Mankan
78’
Albin Gashi
Adrian Castro Mesa
64’
Erik Stehrer
Daniel Mahiya
78’
Sebastian Malinowski
Jonas Schwaighofer
77’
Amin Groeller
David Berger
80’
Luan
Luca Tischler
90’
Omar Badarneh
Amar Hadzimuratovic
Cầu thủ dự bị
Kilian Schrocker
Christoph Haas
Andreas Radics
Kenan Muharemovic
Adrian Castro Mesa
Oliver Strunz
Jonas Schwaighofer
Yasin Mankan
Roman Steinmann
David Berger
Benjamin Sammer
Amar Hadzimuratovic
Luca Tischler
Daniel Mahiya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
19/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Hertha Wels

Hạng 2 Áo
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten1610241232B T H T B
2AmstettenAmstetten168711331T T T H T
3FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling168712231T T H T B
4Austria LustenauAustria Lustenau16943931T H B T T
5Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC168531329T T H T H
6Young VioletsYoung Violets16736-324B T T B T
7FC LieferingFC Liefering16574-222T B H B T
8SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg16547-619B B H T H
9First Vienna FCFirst Vienna FC15456-117B H T B H
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II16448-816T B H T B
11SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt16538-615B B H B B
12Kapfenberger SVKapfenberger SV16439-1415B B B B H
13FC Hertha WelsFC Hertha Wels16349-913H T H B B
14Sturm Graz IISturm Graz II15258-1311H T B H H
15SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
16SW BregenzSW Bregenz16277-710B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow