Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kilian Schrocker 30 | |
(Pen) Marc Stendera 32 | |
Winfred Amoah 35 | |
Christoph Messerer 41 | |
Karim Conte 45+2' | |
Patrick Obermueller (Thay: Luan) 46 | |
Fabian Lechner 48 | |
Timo Altersberger 49 | |
Michael Brugger (Thay: Fabian Lechner) 58 | |
Pascal Muller (Thay: Sekou Sylla) 67 | |
(Pen) Andrija Bosnjak 82 | |
Din Barlov (Thay: Marco Hausjell) 85 | |
Valentin Ferstl (Thay: Winfred Amoah) 86 |
Thống kê trận đấu FC Hertha Wels vs SKN St. Poelten


Diễn biến FC Hertha Wels vs SKN St. Poelten
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
V À A A O O O - Andrija Bosnjak từ SPG HOGO Wels thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Sekou Sylla rời sân và được thay thế bởi Pascal Muller.
Fabian Lechner rời sân và được thay thế bởi Michael Brugger.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
V À A A O O O - Timo Altersberger ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabian Lechner.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Luan rời sân và được thay thế bởi Patrick Obermueller.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Karim Conte.
Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Winfred Amoah.
ANH ẤY BỎ LỠ - Marc Stendera thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kilian Schrocker.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Hertha Wels vs SKN St. Poelten
FC Hertha Wels (4-4-2): Kilian Schrocker (44), Manuel Thurnwald (77), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Fabian Lechner (42), Sebastian Michael Malinowski (20), Sekou Sylla (45), Karim Conte (22), Paul Gobara (28), Andrija Bosnjak (33), Albin Gashi (9)
SKN St. Poelten (4-2-3-1): Marcel Kurz (32), Timo Altersberger (18), Lukas Buchegger (5), Sondre Skogen (15), Dirk Carlson (23), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (10), Winfred Amoah (7), Furkan Dursun (90), Marco Hausjell (11), Reinhard Azubuike Young (30)


| Thay người | |||
| 46’ | Luan Patrick Obermuller | 85’ | Marco Hausjell Din Barlov |
| 58’ | Fabian Lechner Michael Brugger | 86’ | Winfred Amoah Valentin Ferstl |
| 67’ | Sekou Sylla Pascal Muller | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matej Cechal | Thomas Vollnhofer | ||
Pascal Muller | Stefan Thesker | ||
Michael Brugger | Can Kurt | ||
Alexander Mayr | Mateo Zilic | ||
Andreas Radics | Davud Hodzic | ||
Jonas Schwaighofer | Valentin Ferstl | ||
Patrick Obermuller | Din Barlov | ||
Patrick Obermuller | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch