- Tommi Jyry33
- Rodrigo Arciero66
- Matias Tamminen (Thay: Ryan Mahuta)55
- Otto Lehtisalo (Thay: Markus Arsalo)77
- Logan Rogerson (Kiến tạo: Salomo Ojala)16
- Niklas Friberg30
- Seth Saarinen (Kiến tạo: Stavros Zarokostas)70
- Aatu Hakala90+3'
- Tino Purme (Thay: Salomo Ojala)46
- Stavros Zarokostas (Thay: Logan Rogerson)69
- Elias Collin (Thay: Henri Malundama)76
- Donaldo Acka (Thay: Atte Sihvonen)87
Thống kê trận đấu FC Inter Turku vs Haka
số liệu thống kê
FC Inter Turku
Haka
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Inter Turku vs Haka
FC Inter Turku (4-3-3): Matias Riikonen (12), Rodrigo Arciero (25), Rick Ketting (4), Roger Bonet (6), Ryan Mahuta (24), Noah Nurmi (5), Petteri Forsell (10), Markus Arsalo (18), Tommi Jyry (16), Benjamin Kaellman (9), Matias Ojala (8)
Haka (5-2-3): Aatu Hakala (12), Seth Saarinen (18), Niklas Friberg (3), Luiyi Perez (5), Eero-Matti Auvinen (4), Henri Malundama (20), Janne-Pekka Laine (17), Atte Sihvonen (6), Lee Erwin (9), Salomo Ojala (23), Logan Rogerson (11)
FC Inter Turku
4-3-3
12
Matias Riikonen
25
Rodrigo Arciero
4
Rick Ketting
6
Roger Bonet
24
Ryan Mahuta
5
Noah Nurmi
10
Petteri Forsell
18
Markus Arsalo
16
Tommi Jyry
9
Benjamin Kaellman
8
Matias Ojala
11
Logan Rogerson
23
Salomo Ojala
9
Lee Erwin
6
Atte Sihvonen
17
Janne-Pekka Laine
20
Henri Malundama
4
Eero-Matti Auvinen
5
Luiyi Perez
3
Niklas Friberg
18
Seth Saarinen
12
Aatu Hakala
Haka
5-2-3
Thay người | |||
55’ | Ryan Mahuta Matias Tamminen | 46’ | Salomo Ojala Tino Purme |
77’ | Markus Arsalo Otto Lehtisalo | 69’ | Logan Rogerson Stavros Zarokostas |
76’ | Henri Malundama Elias Collin | ||
87’ | Atte Sihvonen Donaldo Acka |
Cầu thủ dự bị | |||
Walter Viitala | Anthony Herbert | ||
Matias Tamminen | Mika Hilander | ||
Otto Lehtisalo | Stavros Zarokostas | ||
Elias Mastokangas | Oiva Laaksonen | ||
Roope Kantola | Donaldo Acka | ||
Jussi Niska | Tino Purme | ||
Luka Kuittinen | Elias Collin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Inter Turku
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Haka
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 22 | 12 | 8 | 2 | 20 | 44 | T T T T H |
2 | KuPS | 22 | 13 | 4 | 5 | 19 | 43 | T T T H H |
3 | SJK | 22 | 11 | 5 | 6 | 5 | 38 | B B B T B |
4 | VPS | 22 | 11 | 3 | 8 | 7 | 36 | T T T T T |
5 | Honka | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | B T T T T |
6 | FC Inter Turku | 22 | 10 | 4 | 8 | 2 | 34 | B B T T T |
7 | AC Oulu | 22 | 9 | 4 | 9 | -5 | 31 | B H B B B |
8 | FC Haka J | 22 | 5 | 9 | 8 | -10 | 24 | T H T H T |
9 | FC Lahti | 22 | 5 | 7 | 10 | -11 | 22 | H B B B T |
10 | Ilves | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B B T B B |
11 | FC KTP | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B T B B B |
12 | IFK Mariehamn | 22 | 3 | 6 | 13 | -13 | 15 | B H B B B |
13 | IF Gnistan | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | H H B H T |
14 | Haka | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T T B H B |
15 | EIF | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại