Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Pedrinho (Thay: Oleg Ocheretko) 46 | |
Dmytro Kryskiv 64 | |
Mathias Oyewusi (Thay: Yury Klimchuk) 66 | |
Daniel Alefirenko (Thay: Ibrahim Kane) 76 | |
Luca Meirelles (Thay: Eguinaldo) 81 | |
Isaque (Thay: Marlon Gomes) 81 | |
Anton Salabai 84 | |
Artem Chelyadin (Thay: Oleksandr Demchenko) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk
Oleksandr Demchenko rời sân và được thay thế bởi Artem Chelyadin.
Thẻ vàng cho Anton Salabai.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Isaque.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Thẻ vàng cho Dmytro Kryskiv.
Thẻ vàng cho Dmytro Kryskiv.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Shakhtar Donetsk
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Mykyta Burda (6), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Ilir Krasniqi (16), Ibrahim Kane (14), Elias (55), Oleksandr Demchenko (7), Anton Salabay (17), Yurii Klymchuk (70)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Eguinaldo (7), Oleh Ocheretko (27), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Kaua Elias (19)


| Thay người | |||
| 66’ | Yury Klimchuk Kehinde Mathias Oyewusi | 46’ | Oleg Ocheretko Pedrinho |
| 76’ | Ibrahim Kane Daniil Alefirenko | 81’ | Marlon Gomes Isaque |
| 90’ | Oleksandr Demchenko Artem Cheliadin | 81’ | Eguinaldo Luca Meirelles |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Kiril Fesiun | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Maryan Shved | ||
Zurab Rukhadze | Pedrinho | ||
Artem Cheliadin | Isaque | ||
Oleksiy Bezruchuk | Irakli Azarov | ||
Daniil Denysenko | Alaa Ghram | ||
Daniil Alefirenko | Artem Bondarenko | ||
Maksym Tretyakov | Yukhym Konoplia | ||
Artem Husol | Yehor Nazaryna | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | Lucas dos Santos Ferreira | ||
Luca Meirelles | |||
Marian Farina | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 12 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 32 | T T T H H | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 15 | 30 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H T H | |
| 5 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | T T H H H | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 23 | B B B B T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | T B H B B | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | -15 | 17 | T B H B B | |
| 12 | 15 | 5 | 1 | 9 | -9 | 16 | B B T T T | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -11 | 15 | B B B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | -4 | 14 | B B H H T | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | B H B B H | |
| 16 | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch