Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vladimir Weiss 10 | |
Matyas Kovacs 12 | |
Jan Krivak (Kiến tạo: Roman Cerepkai) 43 | |
Daniel Magda (Thay: Matyas Kovacs) 46 | |
Alasana Yirajang (Thay: Robert Mak) 46 | |
Rahim Ibrahim (Thay: Kyriakos Savvidis) 46 | |
Artur Gajdos (Thay: Sandro Cruz) 51 | |
Milan Rehus (Kiến tạo: David Gallovic) 62 | |
Emilian Metu (Thay: Marek Zsigmund) 65 | |
Vladimir Perisic (Thay: Milan Rehus) 65 | |
Mykola Kukharevych (Thay: Guram Kashia) 77 | |
Kelvin Ofori (Thay: Nino Marcelli) 84 | |
Miroslav Sovic (Thay: Roman Cerepkai) 84 | |
Juraj Teplan (Thay: Tomas Durko) 90 | |
Miroslav Sovic 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Slovan Bratislava


Diễn biến FC Kosice vs Slovan Bratislava
Thẻ vàng cho Miroslav Sovic.
Tomas Durko rời sân và được thay thế bởi Juraj Teplan.
Roman Cerepkai rời sân và được thay thế bởi Miroslav Sovic.
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Guram Kashia rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.
Milan Rehus rời sân và được thay thế bởi Vladimir Perisic.
Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
David Gallovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milan Rehus ghi bàn!
Sandro Cruz rời sân và được thay thế bởi Artur Gajdos.
Kyriakos Savvidis rời sân và được thay thế bởi Rahim Ibrahim.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.
Matyas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Daniel Magda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Roman Cerepkai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Krivak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matyas Kovacs.
Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Slovan Bratislava
FC Kosice (3-4-3): Kevin Dabrowski (98), Tomas Durko (18), Jan Krivak (20), Dominik Kruzliak (24), Matyas Kovacs (17), Matej Jakubek (13), Marek Zsigmund (25), Matej Madleňák (23), David Gallovic (8), Milan Rehus (77), Roman Cerepkai (9)
Slovan Bratislava (4-3-1-2): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sandro Cruz (57), Kevin Wimmer (6), Kyriakos Savvidis (88), Danylo Ignatenko (77), Nino Marcelli (18), Robert Mak (21), Vladimir Weiss (7)


| Thay người | |||
| 46’ | Matyas Kovacs Daniel Magda | 46’ | Kyriakos Savvidis Rahim Ibrahim |
| 65’ | Marek Zsigmund Emilian Metu | 46’ | Robert Mak Alasana Yirajang |
| 65’ | Milan Rehus Vladimir Perisic | 51’ | Sandro Cruz Artur Gajdos |
| 84’ | Roman Cerepkai Miroslav Sovic | 77’ | Guram Kashia Mykola Kukharevych |
| 90’ | Tomas Durko Juraj Teplan | 84’ | Nino Marcelli Kelvin Ofori |
| Cầu thủ dự bị | |||
Filip Kalanin | Martin Trnovsky | ||
Michal Domik | Artur Gajdos | ||
Osman Kakay | Rahim Ibrahim | ||
Daniel Magda | Mykola Kukharevych | ||
Emilian Metu | Jurij Medvedev | ||
Erlantz Palacin | Alen Mustafic | ||
Vladimir Perisic | Kelvin Ofori | ||
Miroslav Sovic | Peter Pokorny | ||
Juraj Teplan | Alasana Yirajang | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 21 | 38 | T H T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 11 | 36 | T T T B B | |
| 3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 16 | 35 | T T T B T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | T T T B B | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T B T B | |
| 7 | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | B H T T H | |
| 8 | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H T H B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 5 | 3 | 10 | -17 | 18 | T B B H H | |
| 11 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B B B H B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch