Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ilia Ivanschitz (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 28 | |
Marcel Krnjic (Kiến tạo: Rei Okada) 45 | |
Nik Marinsek 55 | |
Mario Matkovic 60 | |
Almir Oda (Thay: Sebastian Pschernig) 62 | |
Marc Striednig 69 | |
Dino Delic (Thay: Christopher Woelbl) 73 | |
Ruestue Erdogan (Thay: Valentin Sulzbacher) 76 | |
Marc Andre Schmerboeck (Thay: Nik Marinsek) 81 | |
Armin Karic (Thay: Rei Okada) 81 | |
Valentin Zabransky 86 | |
Alexander Murillo (Thay: Aboubacar Camara) 87 | |
Nikolas Freund (Thay: Ilia Ivanschitz) 87 | |
Marco Brandt (Thay: Phillip Verhounig) 90 | |
Michael Lang 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến FC Liefering vs SK Austria Klagenfurt
Michael Lang đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Bartol Barisic ghi bàn!
V À A A O O O - Bartol Barisic đã ghi bàn!
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Marco Brandt.
Ilia Ivanschitz rời sân và được thay thế bởi Nikolas Freund.
Aboubacar Camara rời sân và được thay thế bởi Alexander Murillo.
Thẻ vàng cho Valentin Zabransky.
Thẻ vàng cho [player1].
Rei Okada rời sân và được thay thế bởi Armin Karic.
Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Marc Andre Schmerboeck.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Ruestue Erdogan.
Christopher Woelbl rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.
V À A A O O O - Marc Striednig đã ghi bàn!
Sebastian Pschernig rời sân và được thay thế bởi Almir Oda.
Thẻ vàng cho Mario Matkovic.
Thẻ vàng cho Nik Marinsek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rei Okada đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Krnjic ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SK Austria Klagenfurt
FC Liefering (4-1-3-2): Nikola Sarcevic (31), Julian Hussauf (47), Rocco Zikovic (48), Valentin Zabransky (14), Jakob Brandtner (23), Marc Striednig (6), Valentin Sulzbacher (29), Elione Neto (8), Ilia Ivanschitz (16), Phillip Verhounig (9), Aboubacar Camara (3)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Adnan Kanuric (25), Rei Okada (14), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Aidan Bardina Liu (20), Marcel Krnjic (8), Nik Marinsek (10), Michael Lang (30), Sebastian Pschernig (16), Christopher Wolbl (17), Bartol Barisic (99)


| Thay người | |||
| 76’ | Valentin Sulzbacher Rustu Erdogan | 62’ | Sebastian Pschernig Almir Oda |
| 87’ | Ilia Ivanschitz Nikolas Freund | 73’ | Christopher Woelbl Dino Delic |
| 87’ | Aboubacar Camara Alexander Murillo | 81’ | Nik Marinsek Marc Andre Schmerböck |
| 90’ | Phillip Verhounig Marco Brandt | 81’ | Rei Okada Armin Karic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Alexander Turkin | ||
Jakob Zangerl | Matteo Kitz | ||
Rustu Erdogan | Marc Andre Schmerböck | ||
Nikolas Freund | Almir Oda | ||
Marco Brandt | Dino Delic | ||
Alexander Murillo | Dimitrie Deumi Nappi | ||
Nico Masching | Armin Karic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch