Jamie McGrath
7
Friday Etim (Thay: Adam Buksa)
46
Josh Campbell (Thay: Kieron Bowie)
62
Valdemar Byskov (Thay: Pedro Bravo)
62
Mikel Gogorza (Thay: Dario Osorio)
62
Jordan Smith
68
Josh Mulligan
71
Jack Iredale
71
Aral Simsir
72
Denil Castillo (Thay: Aral Simsir)
78
Kanayochukwu Megwa (Thay: Chris Cadden)
79
Alasana Manneh (Thay: Dylan Levitt)
79
Junior Hoilett (Thay: Jamie McGrath)
79
Thibault Klidje (Thay: Martin Boyle)
83
Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu)
83
Alasana Manneh
86
Jordan Obita
86
Rocky Bushiri
87
Mads Bech
90+1'
Warren O'Hora
90+1'

Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Hibernian

số liệu thống kê
FC Midtjylland
FC Midtjylland
Hibernian
Hibernian
74 Kiểm soát bóng 26
12 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 15
3 Việt vị 2
6 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Midtjylland vs Hibernian

Tất cả (28)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Warren O'Hora.

Thẻ vàng cho Warren O'Hora.

90+1' Thẻ vàng cho Mads Bech.

Thẻ vàng cho Mads Bech.

87' Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.

Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.

86' Thẻ vàng cho Jordan Obita.

Thẻ vàng cho Jordan Obita.

86' Alasana Manneh kéo một cầu thủ của đội đối phương bằng áo và bị phạt thẻ.

Alasana Manneh kéo một cầu thủ của đội đối phương bằng áo và bị phạt thẻ.

84'

Kevin Mbabu rời sân để nhường chỗ cho Adam Gabriel trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Kevin Mbabu rời sân để được thay thế bởi Adam Gabriel trong một sự thay đổi chiến thuật.

83'

Martin Boyle rời sân để nhường chỗ cho Thibault Klidje trong một sự thay đổi chiến thuật.

80'

Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett trong một sự thay đổi chiến thuật.

79'

Jamie McGrath rời sân để được thay thế bởi Junior Hoilett trong một sự thay đổi chiến thuật.

79'

Dylan Levitt rời sân để nhường chỗ cho Alasana Manneh trong một sự thay người chiến thuật.

79'

Chris Cadden rời sân để nhường chỗ cho Kanayochukwu Megwa trong một sự thay người chiến thuật.

78'

Aral Simsir rời sân để nhường chỗ cho Denil Castillo trong một sự thay đổi chiến thuật.

72' V À A A O O O - Aral Simsir từ FC Midtjylland ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O - Aral Simsir từ FC Midtjylland ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

71' Thẻ vàng cho Jack Iredale.

Thẻ vàng cho Jack Iredale.

71' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Josh Mulligan không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Josh Mulligan không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.

68' Jordan Smith từ Hibernian nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Jordan Smith từ Hibernian nhận thẻ vàng vì câu giờ.

63'

Dario Osorio rời sân để nhường chỗ cho Mikel Gogorza trong một sự thay người chiến thuật.

62'

Dario Osorio rời sân để được thay thế bởi Mikel Gogorza trong một sự thay đổi chiến thuật.

62'

Pedro Bravo rời sân để nhường chỗ cho Valdemar Byskov trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Hibernian

FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Lee Hanbeom (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Darío Osorio (11), Oliver Sorensen (24), Pedro Bravo (19), Aral Simsir (58), Franculino (7), Adam Buksa (9)

Hibernian (4-3-3): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (35), Jack Iredale (15), Jordan Obita (21), Nicky Cadden (12), Dylan Levitt (6), Josh Mulligan (20), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9), Jamie McGrath (17)

FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-4-2
1
Jonas Lössl
43
Kevin Mbabu
3
Lee Hanbeom
22
Mads Bech
55
Victor Bak
11
Darío Osorio
24
Oliver Sorensen
19
Pedro Bravo
58
Aral Simsir
7
Franculino
9
Adam Buksa
17
Jamie McGrath
9
Kieron Bowie
10
Martin Boyle
20
Josh Mulligan
6
Dylan Levitt
12
Nicky Cadden
21
Jordan Obita
15
Jack Iredale
35
Rocky Bushiri
5
Warren O'Hora
13
Jordan Smith
Hibernian
Hibernian
4-3-3
Thay người
62’
Pedro Bravo
Valdemar Byskov
Kanayochukwu Megwa
Chris Cadden
62’
Dario Osorio
Mikel Gogorza
62’
Kieron Bowie
Josh Campbell
78’
Aral Simsir
Denil Castillo
79’
Chris Cadden
Kanayochukwu Megwa
83’
Kevin Mbabu
Adam Gabriel
79’
Dylan Levitt
Alasana Manneh
79’
Jamie McGrath
Junior Hoilett
Cầu thủ dự bị
Elías Rafn Ólafsson
Raphael Sallinger
Liam Selin
Murray Johnson
Adam Gabriel
Marvin Ekpiteta
Gustav Bjerge
Chris Cadden
Bilal Konteh
Kanayochukwu Megwa
Valdemar Byskov
Alasana Manneh
Denil Castillo
Jacob MacIntyre
Sofus Johannesen
Josh Campbell
Mikel Gogorza
Thody Elie Youan
Friday Etim
Thibault Klidje
Junior Hoilett
Tình hình lực lượng

Ousmane Diao

Chân bị gãy

Cho Gue-sung

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
25/07 - 2025
01/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-2

Thành tích gần đây FC Midtjylland

Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
05/12 - 2025
VĐQG Đan Mạch
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/11 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
06/12 - 2025
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow