(og) Stefan Gartenmann
36
Callum O'Dowda (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
45
Alen Grgic
48
Helder
49
Barnabas Varga (Kiến tạo: Jonathan Levi)
49
Marin Jakolis (Thay: Alen Grgic)
54
Hovhannes Hambardzumyan (Thay: Helder)
54
Toon Raemaekers (Thay: Naby Keita)
69
Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga)
69
Gudmundur Thorarinsson (Thay: David Sualehe)
70
Gor Manvelyan (Thay: Imran Omar)
70
Edgar Sevikyan (Thay: Lenny Joseph)
77
Habib Maiga (Thay: Jonathan Levi)
77
Ibrahim Cisse
82
Matheus Aias (Thay: Sergey Muradyan)
84
Gabor Szalai (Thay: Cebrails Makreckis)
90

Thống kê trận đấu FC Noah vs Ferencvaros

số liệu thống kê
FC Noah
FC Noah
Ferencvaros
Ferencvaros
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Noah vs Ferencvaros

Tất cả (24)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Gabor Szalai.

84'

Sergey Muradyan rời sân và được thay thế bởi Matheus Aias.

82' ANH ẤY RA SÂN! - Ibrahim Cisse nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Ibrahim Cisse nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

77'

Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

77'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.

71'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

70'

Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.

70'

David Sualehe rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

69'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

69'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Toon Raemaekers.

54'

Helder rời sân và được thay thế bởi Hovhannes Hambardzumyan.

54'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Marin Jakolis.

49'

Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Helder.

Thẻ vàng cho Helder.

48' Thẻ vàng cho Alen Grgic.

Thẻ vàng cho Alen Grgic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum O'Dowda đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát FC Noah vs Ferencvaros

FC Noah (4-4-2): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Goncalo Silva (37), Sergey Muradyan (3), David Sualehe (33), Alen Grgic (77), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Goncalo Gregorio (8)

Ferencvaros (4-4-2): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Bence Otvos (23), Jonathan Levi (10), Alex Toth (64), Naby Keita (5), Callum O'Dowda (47), Lenny Joseph (75), Barnabás Varga (19)

FC Noah
FC Noah
4-4-2
22
Ognen Čančarević
6
Eric Boakye
37
Goncalo Silva
3
Sergey Muradyan
33
David Sualehe
77
Alen Grgic
88
Yan Eteki
17
Gustavo Sangare
7
Helder
11
Imran Oulad Omar
8
Goncalo Gregorio
19
Barnabás Varga
75
Lenny Joseph
47
Callum O'Dowda
5
Naby Keita
64
Alex Toth
10
Jonathan Levi
23
Bence Otvos
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-4-2
Thay người
54’
Helder
Hovhannes Hambardzumyan
69’
Barnabas Varga
Aleksandar Pesic
54’
Alen Grgic
Marin Jakolis
69’
Naby Keita
Toon Raemaekers
70’
David Sualehe
Gudmundur Thorarinsson
77’
Lenny Joseph
Edgar Sevikyan
70’
Imran Omar
Gor Manvelyan
77’
Jonathan Levi
Habib Maiga
84’
Sergey Muradyan
Matheus Aias
90’
Cebrails Makreckis
Gabor Szalai
Cầu thủ dự bị
Alexey Ploshchadny
Dávid Gróf
Gudmundur Thorarinsson
Aleksandar Pesic
Matheus Aias
Kristoffer Zachariassen
Artak Dashyan
Edgar Sevikyan
Takuto Oshima
Gabor Szalai
Hovhannes Hambardzumyan
Toon Raemaekers
Zaven Khudaverdyan
Zsombor Gruber
Gor Manvelyan
Aleksandar Cirkovich
Zolotic
Cadu
Marin Jakolis
Barnabas Nagy
Hovhannes Harutyunyan
Habib Maiga
Szilard Szabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
22/07 - 2025
31/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Armenia
06/12 - 2025
H1: 1-3
02/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Armenia
22/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Armenia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Armenia
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Hungary
07/12 - 2025
05/12 - 2025
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hungary
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hungary
02/11 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow